Đối đầu IFK Varnamo vs Hammarby, 20h00 ngày 17/8
Kết quả IFK Varnamo vs Hammarby
Đối đầu IFK Varnamo vs Hammarby
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: IFK Varnamo vs Hammarby
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Hammarby trước đây
-
29/06/2024Hammarby2 - 2IFK Varnamo2 - 1D
-
05/05/2024Hammarby1 - 2IFK Varnamo0 - 0W
-
04/11/2023IFK Varnamo0 - 0Hammarby0 - 0D
-
30/05/2023Hammarby0 - 2IFK Varnamo0 - 0W
-
31/07/2022Hammarby1 - 2IFK Varnamo0 - 0W
-
29/05/2022IFK Varnamo1 - 0Hammarby0 - 0W
-
31/08/2014IFK Varnamo0 - 2Hammarby0 - 1L
-
04/05/2014Hammarby2 - 2IFK Varnamo1 - 1D
-
13/08/2013IFK Varnamo0 - 2Hammarby0 - 2L
-
14/04/2013Hammarby1 - 1IFK Varnamo1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu IFK Varnamo vs Hammarby
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Hammarby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Hammarby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Hammarby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Varnamo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
IFK Varnamo (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Varnamo thắng
Bại: là số trận IFK Varnamo thua
Thắng: là số trận IFK Varnamo thắng
Bại: là số trận IFK Varnamo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Varnamo và Hammarby trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 18 | 13 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 41 | H T B T B T |
2 | Djurgardens | 17 | 11 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 35 | B T T B T H |
3 | Hammarby | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 20 | 13 | 32 | H B T T T H |
4 | Mjallby AIF | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | T T T B B B |
5 | Elfsborg | 18 | 9 | 1 | 8 | 35 | 27 | 8 | 28 | B T T T B T |
6 | GAIS | 18 | 9 | 1 | 8 | 21 | 23 | -2 | 28 | H B T T B B |
7 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | B T T B H T |
8 | IK Sirius FK | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 27 | B T B T T T |
9 | AIK Solna | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 34 | -5 | 26 | B T B B T T |
10 | Brommapojkarna | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 33 | -2 | 25 | B T B T T H |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 38 | -15 | 23 | B B T T T T |
12 | Halmstads | 18 | 7 | 0 | 11 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B B T B B |
13 | IFK Goteborg | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | B T H B H H |
14 | IFK Varnamo | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 27 | -6 | 19 | T B H B B H |
15 | Kalmar | 18 | 5 | 1 | 12 | 23 | 40 | -17 | 16 | T B T B B B |
16 | Vasteras SK FK | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 26 | -12 | 12 | B T H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: