Đối đầu Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ, 20h00 ngày 29/3
Kết quả Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ
Đối đầu Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ trước đây
-
01/02/2025Linkopings (W)0 - 1Hammarby (W)0 - 1L
-
16/02/2024Hammarby (W)4 - 0Linkopings (W)0 - 0L
-
06/08/2022Linkopings (W)2 - 1Hammarby (W)1 - 1W
-
05/10/2024Linkopings (W)0 - 0Hammarby (W)0 - 0D
-
17/08/2024Hammarby (W)3 - 0Linkopings (W)1 - 0L
-
21/10/2023Hammarby (W)1 - 1Linkopings (W)1 - 0D
-
25/04/2023Linkopings (W)1 - 3Hammarby (W)1 - 2L
-
27/09/2022Hammarby (W)0 - 1Linkopings (W)0 - 0W
-
21/04/2022Linkopings (W)3 - 1Hammarby (W)2 - 0W
-
30/10/2021Hammarby (W)1 - 3Linkopings (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Linkopings Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Linkopings Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Linkopings Nữ thắng
Bại: là số trận Linkopings Nữ thua
Thắng: là số trận Linkopings Nữ thắng
Bại: là số trận Linkopings Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Linkopings Nữ và Hammarby Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brommapojkarna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Hammarby (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T T |
3 | AIK Solna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Malmo (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Djurgardens (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Rosengard (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Vittsjo GIK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | BK Hacken (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B T |
11 | Pitea IF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Linkopings (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
13 | Vaxjo (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
14 | Alingsas (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: