Đối đầu Nurnberg vs Hertha Berlin, 18h00 ngày 21/9
Kết quả Nurnberg vs Hertha Berlin
Đối đầu Nurnberg vs Hertha Berlin
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Nurnberg vs Hertha Berlin
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nurnberg vs Hertha Berlin trước đây
-
31/03/2024Hertha Berlin3 - 3Nurnberg1 - 2D
-
22/10/2023Nurnberg3 - 1Hertha Berlin0 - 1W
-
20/01/2019Nurnberg1 - 3Hertha Berlin1 - 1L
-
25/08/2018Hertha Berlin1 - 0Nurnberg1 - 0L
-
02/02/2014Hertha Berlin1 - 3Nurnberg1 - 1W
-
18/08/2013Nurnberg2 - 2Hertha Berlin1 - 0D
-
21/01/2012Nurnberg2 - 0Hertha Berlin1 - 0W
-
06/08/2011Hertha Berlin0 - 1Nurnberg0 - 0W
-
13/03/2010Hertha Berlin1 - 2Nurnberg1 - 0W
-
17/12/2015Nurnberg0 - 2Hertha Berlin0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nurnberg vs Hertha Berlin
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg vs Hertha Berlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg vs Hertha Berlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bundesliga | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg vs Hertha Berlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nurnberg (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nurnberg thắng
Bại: là số trận Nurnberg thua
Thắng: là số trận Nurnberg thắng
Bại: là số trận Nurnberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nurnberg và Hertha Berlin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Dusseldorf | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | T H T T T |
3 | Magdeburg | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 11 | H T H T T |
4 | Hamburger SV | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 10 | T H B T T |
5 | Hannover 96 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | T H T B T |
6 | Greuther Furth | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 9 | T H H T H |
7 | SC Paderborn 07 | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T H H H |
8 | FC Koln | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 7 | B H T T B |
9 | Hertha Berlin | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | Kaiserslautern | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | Nurnberg | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B T H B T |
12 | SV Elversberg | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | H H B T H |
13 | Schalke 04 | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 4 | T B H B B |
14 | Jahn Regensburg | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 13 | -12 | 3 | B T B B B |
15 | Preuben Munster | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 2 | B H B B H |
16 | Darmstadt | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 1 | B B B H B |
18 | Eintracht Braunschweig | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 16 | -12 | 1 | B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: