Đối đầu Lierse vs KMSK Deinze, 21h00 ngày 01/9
Kết quả Lierse vs KMSK Deinze
Đối đầu Lierse vs KMSK Deinze
Phong độ Lierse gần đây
Phong độ KMSK Deinze gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Lierse vs KMSK Deinze
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lierse vs KMSK Deinze trước đây
-
20/01/2024KMSK Deinze4 - 0Lierse1 - 0L
-
09/10/2023Lierse0 - 1KMSK Deinze0 - 1L
-
20/11/2022KMSK Deinze2 - 1Lierse1 - 0L
-
04/09/2022Lierse4 - 1KMSK Deinze2 - 1W
-
09/04/2022KMSK Deinze1 - 2Lierse0 - 1W
-
05/02/2022Lierse1 - 1KMSK Deinze1 - 1D
-
24/10/2021Lierse2 - 2KMSK Deinze0 - 1D
-
14/08/2021KMSK Deinze1 - 1Lierse1 - 1D
-
13/03/2021KMSK Deinze3 - 0Lierse2 - 0L
-
15/02/2021Lierse1 - 1KMSK Deinze1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lierse vs KMSK Deinze
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs KMSK Deinze: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs KMSK Deinze: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs KMSK Deinze: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lierse (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Lierse (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lierse thắng
Bại: là số trận Lierse thua
Thắng: là số trận Lierse thắng
Bại: là số trận Lierse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lierse và KMSK Deinze trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | LaLouviere | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
3 | Genk II | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
4 | Lierse | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | T H |
6 | KMSK Deinze | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | T H |
7 | KAS Eupen | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
8 | Patro Eisden | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
9 | Red Star Waasland | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
10 | Zulte-Waregem | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
11 | Francs Borains | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
12 | Seraing United | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
13 | KVSK Lommel | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
14 | Anderlecht II | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B |
15 | RFC de Liege | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
16 | SC Lokeren-Temse | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: