Đối đầu Cardiff City vs Leeds United, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Cardiff City vs Leeds United
Đối đầu Cardiff City vs Leeds United
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Cardiff City vs Leeds United
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cardiff City vs Leeds United trước đây
-
13/01/2024Cardiff City0 - 3Leeds United0 - 2L
-
06/08/2023Leeds United2 - 2Cardiff City0 - 2D
-
21/06/2020Cardiff City2 - 0Leeds United1 - 0W
-
14/12/2019Leeds United3 - 3Cardiff City2 - 0D
-
03/02/2018Leeds United1 - 4Cardiff City0 - 3W
-
27/09/2017Cardiff City3 - 1Leeds United2 - 0W
-
11/02/2017Leeds United0 - 2Cardiff City0 - 0W
-
17/09/2016Cardiff City0 - 2Leeds United0 - 0L
-
19/01/2023Leeds United5 - 2Cardiff City3 - 0L
-
08/01/2023Cardiff City2 - 2Leeds United2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cardiff City vs Leeds United
- Thống kê lịch sử đối đầu Cardiff City vs Leeds United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cardiff City vs Leeds United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp FA | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cardiff City vs Leeds United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cardiff City (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cardiff City (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cardiff City thắng
Bại: là số trận Cardiff City thua
Thắng: là số trận Cardiff City thắng
Bại: là số trận Cardiff City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cardiff City và Leeds United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Bromwich(WBA) | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T H T T T |
2 | Sunderland A.F.C | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T T T T B |
3 | Blackburn Rovers | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 11 | T H T H T |
4 | Sheffield United | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H H T T |
5 | Burnley | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 10 | T T B H T |
6 | Watford | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T T B H |
7 | Oxford United | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 9 | T B B T T |
8 | Derby County | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
9 | Leeds United | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H H T T B |
10 | Middlesbrough | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T B H T H |
11 | Swansea City | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T H B T |
12 | Queens Park Rangers (QPR) | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H H T H |
13 | Stoke City | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | T B B T B |
14 | Coventry City | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B T H B H |
15 | Norwich City | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H T B |
16 | Plymouth Argyle | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 | B H H B T |
17 | Bristol City | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 11 | -5 | 5 | H T H B B |
18 | Millwall | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B B H T B |
19 | Luton Town | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B H B B T |
20 | Sheffield Wednesday | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | T B B B H |
21 | Preston North End | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B T B H |
22 | Hull City | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
23 | Portsmouth | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 11 | -5 | 3 | H H H B B |
24 | Cardiff City | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: