Đối đầu Panserraikos vs Levadiakos, 20h30 ngày 15/9
Kết quả Panserraikos vs Levadiakos
Đối đầu Panserraikos vs Levadiakos
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs Levadiakos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs Levadiakos trước đây
-
28/07/2024Panserraikos1 - 1Levadiakos1 - 0D
-
01/12/2016Levadiakos3 - 1Panserraikos3 - 0L
-
22/02/2009Panserraikos1 - 0Levadiakos0 - 0W
-
01/11/2008Levadiakos0 - 0Panserraikos0 - 0D
-
20/05/2007Levadiakos3 - 2Panserraikos2 - 0L
-
08/01/2007Panserraikos3 - 1Levadiakos1 - 0W
-
17/04/2005Panserraikos3 - 0Levadiakos0 - 0W
-
12/12/2004Levadiakos2 - 0Panserraikos0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs Levadiakos
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Levadiakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Levadiakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Levadiakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Panserraikos (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và Levadiakos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | PAOK Saloniki | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
3 | AEK Athens | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T H T |
4 | Aris Thessaloniki | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H T H |
5 | Panathinaikos | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
6 | Asteras Tripolis | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T B H |
7 | OFI Crete | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H T |
8 | Lamia | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | T H B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
10 | Volos NFC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
11 | Kallithea | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H B H |
12 | Atromitos Athens | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
13 | Levadiakos | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B B |
14 | Panserraikos | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: