Đối đầu Jeunesse Esch vs Mondercange, 21h00 ngày 01/9
Kết quả Jeunesse Esch vs Mondercange
Đối đầu Jeunesse Esch vs Mondercange
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ Mondercange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Jeunesse Esch vs Mondercange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Mondercange trước đây
-
03/03/2024Mondercange0 - 2Jeunesse Esch0 - 0W
-
03/09/2023Jeunesse Esch0 - 1Mondercange0 - 0L
-
05/03/2023Mondercange1 - 2Jeunesse Esch0 - 1W
-
04/09/2022Jeunesse Esch1 - 1Mondercange0 - 0D
-
07/03/2010Jeunesse Esch2 - 0Mondercange0 - 0W
-
31/08/2009Mondercange1 - 1Jeunesse Esch1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Esch vs Mondercange
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Mondercange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Mondercange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Mondercange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Jeunesse Esch (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Esch và Mondercange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Swift Hesperange | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 12 | T T T T |
3 | Progres Niedercorn | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 | T T T T |
4 | F91 Dudelange | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T B T |
5 | Racing Union Luxemburg | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 8 | H T T H |
6 | CS Petange | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 7 | B T H T |
7 | UNA Strassen | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 7 | B T T H |
8 | Victoria Rosport | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T B |
9 | Rodange 91 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B T B |
10 | US Mondorf-les-Bains | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H T B B |
11 | FC Wiltz 71 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | T B B B |
12 | Hostert | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B T |
13 | Fola Esch | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B T |
14 | Jeunesse Esch | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 | H B H B |
15 | Mondercange | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
16 | Bettembourg | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: