Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ, 21h30 ngày 23/11
Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ
Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ trước đây
-
07/09/2024Montpellier (W)2 - 2RC Saint Etienne (W)0 - 0D
-
30/08/2023Montpellier (W)5 - 1RC Saint Etienne (W)2 - 1L
-
21/08/2021Montpellier (W)3 - 1RC Saint Etienne (W)0 - 0L
-
24/04/2024Montpellier (W)4 - 0RC Saint Etienne (W)0 - 0L
-
30/09/2023RC Saint Etienne (W)1 - 1Montpellier (W)1 - 0D
-
15/01/2022Montpellier (W)3 - 0RC Saint Etienne (W)2 - 0L
-
30/10/2021RC Saint Etienne (W)1 - 2Montpellier (W)1 - 0L
-
23/04/2017RC Saint Etienne (W)0 - 8Montpellier (W)0 - 3L
-
08/01/2022RC Saint Etienne (W)2 - 7Montpellier (W)0 - 2L
-
12/03/2017Montpellier (W)0 - 1RC Saint Etienne (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Pháp nữ | 5 | 0 | 1 | 4 |
Challenge DE French Feminin | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RC Saint Etienne Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
RC Saint Etienne Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RC Saint Etienne Nữ thắng
Bại: là số trận RC Saint Etienne Nữ thua
Thắng: là số trận RC Saint Etienne Nữ thắng
Bại: là số trận RC Saint Etienne Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RC Saint Etienne Nữ và Montpellier Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 39 | 2 | 37 | 22 | T T H T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 21 | T T T B T T |
3 | Paris FC (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 6 | 19 | 17 | B T H H T T |
4 | Dijon w | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | T B T T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 13 | T T B T B T |
6 | Montpellier (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | B H T T B T |
7 | RC Saint Etienne (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 23 | -15 | 12 | T B B B T B |
8 | Nantes (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 10 | T B T H B B |
9 | Strasbourg W | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 5 | B H B T B B |
10 | Reims (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 9 | 17 | -8 | 3 | B B B B T B |
11 | Le Havre (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 23 | -16 | 3 | B T B B B B |
12 | Guingamp (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 36 | -32 | 3 | B B T B B B |
Cập nhật: