Đối đầu Sporting Braga vs Moreirense, 02h30 ngày 26/8
Kết quả Sporting Braga vs Moreirense
Đối đầu Sporting Braga vs Moreirense
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting Braga vs Moreirense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/8/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Moreirense trước đây
-
10/07/2024Sporting Braga0 - 2Moreirense0 - 0L
-
10/07/2021Moreirense0 - 4Sporting Braga0 - 1W
-
08/07/2021Moreirense1 - 0Sporting Braga0 - 0L
-
05/02/2024Sporting Braga1 - 0Moreirense1 - 0W
-
10/09/2023Moreirense2 - 3Sporting Braga2 - 1W
-
31/01/2022Sporting Braga2 - 0Moreirense0 - 0W
-
21/08/2021Moreirense2 - 3Sporting Braga0 - 2W
-
15/05/2021Sporting Braga2 - 1Moreirense1 - 0W
-
02/02/2021Moreirense0 - 4Sporting Braga0 - 3W
-
11/11/2022Sporting Braga2 - 1Moreirense1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Braga vs Moreirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Moreirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Moreirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 6 | 0 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Moreirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Braga (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Sporting Braga (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Braga và Moreirense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 9 | T T T |
2 | FC Porto | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | FC Famalicao | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 | T T T |
4 | Santa Clara | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T B T |
5 | Moreirense | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
6 | Benfica | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | B T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
8 | Sporting Braga | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | Gil Vicente | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
10 | Boavista FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B B |
11 | Rio Ave | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
12 | AVS Futebol SAD | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
13 | Nacional da Madeira | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B |
14 | Estrela da Amadora | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B |
15 | FC Arouca | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Estoril | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
17 | Casa Pia AC | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
18 | SC Farense | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: