Đối đầu Bokelj Kotor vs Mornar, 23h00 ngày 22/9
Kết quả Bokelj Kotor vs Mornar
Đối đầu Bokelj Kotor vs Mornar
Phong độ Bokelj Kotor gần đây
Phong độ Mornar gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Bokelj Kotor vs Mornar
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Mornar trước đây
-
22/05/2021Bokelj Kotor2 - 1Mornar1 - 0W
-
10/04/2021Mornar2 - 1Bokelj Kotor1 - 0L
-
22/11/2020Bokelj Kotor0 - 0Mornar0 - 0D
-
03/10/2020Mornar1 - 0Bokelj Kotor0 - 0L
-
10/06/2020Mornar0 - 3Bokelj Kotor0 - 1W
-
05/12/2019Bokelj Kotor0 - 0Mornar0 - 0D
-
15/09/2019Mornar1 - 0Bokelj Kotor1 - 0L
-
06/05/2018Bokelj Kotor0 - 1Mornar0 - 1L
-
28/11/2017Bokelj Kotor2 - 0Mornar0 - 0W
-
10/09/2017Mornar0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bokelj Kotor vs Mornar
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Mornar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Mornar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Mornar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bokelj Kotor (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Bokelj Kotor (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bokelj Kotor và Mornar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | H T T T H T |
2 | OFK Petrovac | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | T T H H T T |
3 | Decic Tuzi | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | T T H T H B |
4 | Arsenal Tivat | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | B T H H B T |
5 | FK Sutjeska Niksic | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | H B B T H T |
6 | Otrant | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | B T B H H B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T T B B H |
8 | Bokelj Kotor | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | T B B B H B |
9 | Mornar | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 5 | B B B H T H |
10 | Jezero Plav | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: