Đối đầu San Antonio Bulo Bulo vs Nacional Potosi, 02h00 ngày 04/12
Kết quả San Antonio Bulo Bulo vs Nacional Potosi
Đối đầu San Antonio Bulo Bulo vs Nacional Potosi
Phong độ San Antonio Bulo Bulo gần đây
Phong độ Nacional Potosi gần đây
VĐQG Bolivia 2024: San Antonio Bulo Bulo vs Nacional Potosi
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Antonio Bulo Bulo vs Nacional Potosi trước đây
-
10/08/2024Nacional Potosi3 - 1San Antonio Bulo Bulo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu San Antonio Bulo Bulo vs Nacional Potosi
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio Bulo Bulo vs Nacional Potosi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio Bulo Bulo vs Nacional Potosi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio Bulo Bulo vs Nacional Potosi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Antonio Bulo Bulo (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
San Antonio Bulo Bulo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Antonio Bulo Bulo thắng
Bại: là số trận San Antonio Bulo Bulo thua
Thắng: là số trận San Antonio Bulo Bulo thắng
Bại: là số trận San Antonio Bulo Bulo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Antonio Bulo Bulo và Nacional Potosi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 24 | 15 | 6 | 3 | 55 | 17 | 38 | 51 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 23 | 13 | 6 | 4 | 38 | 23 | 15 | 45 | T T T B T T |
3 | Aurora | 24 | 10 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 40 | B T H T H T |
4 | San Jose de Oruro | 24 | 11 | 5 | 8 | 49 | 34 | 15 | 38 | H B T H T B |
5 | Jorge Wilstermann | 24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 19 | 8 | 38 | H T B T H T |
6 | Always Ready | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 27 | 5 | 37 | B T T B H T |
7 | Nacional Potosi | 24 | 10 | 6 | 8 | 40 | 39 | 1 | 36 | T H T B B T |
8 | Blooming | 24 | 11 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 36 | T H T B T B |
9 | Oriente Petrolero | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 37 | -3 | 31 | B B H B H T |
10 | Real Tomayapo | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | T B H T B B |
11 | Universitario De Vinto | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B H T B B T |
12 | Independiente Petrolero | 24 | 7 | 9 | 8 | 37 | 40 | -3 | 30 | T B T H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 40 | -10 | 25 | H T B B H H |
14 | Club Guabira | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 22 | B T B T B B |
15 | Royal Pari FC | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 41 | -20 | 19 | B B B B T B |
16 | Real Santa Cruz | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 50 | -26 | 19 | B T H T B B |
Post season qualification
Cập nhật: