Đối đầu Angers vs Nantes, 22h00 ngày 22/9
Kết quả Angers vs Nantes
Nhận định, Soi kèo Angers SCO vs FC Nantes, 22h00 ngày 22/9
Đối đầu Angers vs Nantes
Phong độ Angers gần đây
Phong độ Nantes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Angers vs Nantes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angers vs Nantes trước đây
-
23/07/2023Nantes1 - 0Angers0 - 0L
-
09/10/2020Nantes1 - 2Angers1 - 0W
-
04/06/2023Nantes1 - 0Angers1 - 0L
-
07/08/2022Angers0 - 0Nantes0 - 0D
-
17/04/2022Nantes1 - 1Angers0 - 1D
-
19/09/2021Angers1 - 4Nantes1 - 3L
-
14/02/2021Angers1 - 3Nantes1 - 2L
-
20/12/2020Nantes1 - 1Angers0 - 1D
-
08/03/2020Angers2 - 0Nantes0 - 0W
-
09/02/2023Angers1 - 1Nantes1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Angers vs Nantes
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers vs Nantes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers vs Nantes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ligue 1 | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers vs Nantes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angers (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Angers (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angers thắng
Bại: là số trận Angers thua
Thắng: là số trận Angers thắng
Bại: là số trận Angers thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angers và Nantes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Marseille | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 10 | T H T T |
3 | Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T H T |
4 | Lens | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | Nice | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 7 | B H T B T |
6 | Nantes | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T T B |
7 | Lille | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
8 | Reims | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | B H T T |
9 | Rennes | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 6 | T B B T |
10 | Strasbourg | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 6 | H T B H H |
11 | Le Havre | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B T T B |
12 | Toulouse | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H B T |
13 | Lyon | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T H |
14 | Stade Brestois | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B T B |
15 | AJ Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
16 | Saint Etienne | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 3 | B B B T B |
17 | Angers | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
18 | Montpellier | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | -11 | 1 | H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: