Đối đầu FOC Farsta vs Nykopings BIS, 01h00 ngày 18/4
Kết quả FOC Farsta vs Nykopings BIS
Đối đầu FOC Farsta vs Nykopings BIS
Phong độ FOC Farsta gần đây
Phong độ Nykopings BIS gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: FOC Farsta vs Nykopings BIS
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FOC Farsta vs Nykopings BIS trước đây
-
05/08/2023FOC Farsta2 - 1Nykopings BIS1 - 1W
-
01/04/2023Nykopings BIS0 - 0FOC Farsta0 - 0D
-
01/10/2011FOC Farsta2 - 3Nykopings BIS2 - 0L
-
22/04/2011Nykopings BIS0 - 0FOC Farsta0 - 0D
-
15/08/2010FOC Farsta2 - 1Nykopings BIS2 - 1W
-
06/06/2010Nykopings BIS2 - 1FOC Farsta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FOC Farsta vs Nykopings BIS
- Thống kê lịch sử đối đầu FOC Farsta vs Nykopings BIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FOC Farsta vs Nykopings BIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FOC Farsta vs Nykopings BIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FOC Farsta (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FOC Farsta (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FOC Farsta thắng
Bại: là số trận FOC Farsta thua
Thắng: là số trận FOC Farsta thắng
Bại: là số trận FOC Farsta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FOC Farsta và Nykopings BIS trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Friska Viljor FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Taftea IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Gottne IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
6 | Kubikenborgs IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
7 | Lucksta IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: