Đối đầu LaLouviere vs Patro Eisden, 00h15 ngày 30/9
Kết quả LaLouviere vs Patro Eisden
Đối đầu LaLouviere vs Patro Eisden
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ Patro Eisden gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: LaLouviere vs Patro Eisden
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LaLouviere vs Patro Eisden trước đây
-
15/01/2023Patro Eisden2 - 1LaLouviere1 - 1L
-
18/08/2022LaLouviere2 - 1Patro Eisden1 - 0W
-
01/03/2020Patro Eisden1 - 1LaLouviere1 - 1D
-
08/12/2019LaLouviere0 - 0Patro Eisden0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu LaLouviere vs Patro Eisden
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs Patro Eisden: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs Patro Eisden: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs Patro Eisden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LaLouviere (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
LaLouviere (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LaLouviere thắng
Bại: là số trận LaLouviere thua
Thắng: là số trận LaLouviere thắng
Bại: là số trận LaLouviere thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LaLouviere và Patro Eisden trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 16 | H T T T T T |
2 | LaLouviere | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 13 | T H T T T |
3 | KMSK Deinze | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T B T H |
4 | Zulte-Waregem | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B H T T T |
5 | KVSK Lommel | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T T T H |
6 | Lierse | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B B T H |
7 | Patro Eisden | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 9 | H T H H T |
8 | Club Brugge Ⅱ | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T H H H B T |
9 | Red Star Waasland | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H H T H B |
10 | KAS Eupen | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 | T H B B B T |
11 | Genk II | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 | T T B B B B |
12 | Francs Borains | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
13 | Seraing United | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | B B B H H |
14 | RFC de Liege | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H H B |
15 | SC Lokeren-Temse | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | -8 | 2 | B B B H B H |
16 | Anderlecht II | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: