Đối đầu Dignis Yepsonas vs PO Ahironas-Onisilos, 23h00 ngày 15/9
Kết quả Dignis Yepsonas vs PO Ahironas-Onisilos
Đối đầu Dignis Yepsonas vs PO Ahironas-Onisilos
Phong độ Dignis Yepsonas gần đây
Phong độ PO Ahironas-Onisilos gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Dignis Yepsonas vs PO Ahironas-Onisilos
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs PO Ahironas-Onisilos trước đây
-
25/11/2023Dignis Yepsonas1 - 2PO Ahironas-Onisilos0 - 0L
-
27/11/2022PO Ahironas-Onisilos2 - 0Dignis Yepsonas1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dignis Yepsonas vs PO Ahironas-Onisilos
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs PO Ahironas-Onisilos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs PO Ahironas-Onisilos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs PO Ahironas-Onisilos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dignis Yepsonas (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Dignis Yepsonas (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dignis Yepsonas và PO Ahironas-Onisilos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Akritas Chloraka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Asil Lysi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Digenis Morphou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Anagennisi FC Deryneia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | PAEEK | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Dignis Yepsonas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Peyia 2014 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | PO Ahironas-Onisilos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Spartakos Kitiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Olympiakos Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Halkanoras Idaliou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Agia Napa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | MEAP Nisou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Doxa Katokopias | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Othellos Athienou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | AE Zakakiou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: