Đối đầu Progres Niedercorn vs Rodange 91, 23h30 ngày 15/9
Kết quả Progres Niedercorn vs Rodange 91
Đối đầu Progres Niedercorn vs Rodange 91
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Progres Niedercorn vs Rodange 91
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Rodange 91 trước đây
-
02/02/2023Rodange 911 - 1Progres Niedercorn1 - 1D
-
16/04/2022Progres Niedercorn1 - 2Rodange 911 - 1L
-
06/11/2021Rodange 910 - 1Progres Niedercorn0 - 0W
-
13/05/2021Progres Niedercorn1 - 1Rodange 910 - 0D
-
25/02/2021Rodange 910 - 2Progres Niedercorn0 - 0W
-
17/09/2019Progres Niedercorn1 - 0Rodange 911 - 0W
-
01/05/2018Progres Niedercorn1 - 0Rodange 911 - 0W
-
09/12/2017Rodange 910 - 4Progres Niedercorn0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Progres Niedercorn vs Rodange 91
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Rodange 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Rodange 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Luxembourg | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Rodange 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progres Niedercorn (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Progres Niedercorn (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progres Niedercorn và Rodange 91 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 15 | T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T B |
3 | F91 Dudelange | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 12 | T T B T T |
4 | Progres Niedercorn | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 11 | H T T H T |
6 | CS Petange | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | B T H T T |
7 | UNA Strassen | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 10 | B T T H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H T B B T |
9 | Victoria Rosport | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | T B T B B |
10 | Jeunesse Esch | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H B T H |
11 | Rodange 91 | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 4 | H B T B B |
12 | Hostert | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 4 | B B B T B H |
13 | Bettembourg | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
14 | Fola Esch | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B B T B |
15 | FC Wiltz 71 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 3 | T B B B B |
16 | Mondercange | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: