Đối đầu UD Alzira vs Sabadell, 23h00 ngày 03/11
Kết quả UD Alzira vs Sabadell
Đối đầu UD Alzira vs Sabadell
Phong độ UD Alzira gần đây
Phong độ Sabadell gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: UD Alzira vs Sabadell
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Alzira vs Sabadell trước đây
-
20/02/2011UD Alzira0 - 1Sabadell0 - 0L
-
03/10/2010Sabadell1 - 0UD Alzira1 - 0L
-
15/02/2009Sabadell2 - 1UD Alzira0 - 0L
-
28/09/2008UD Alzira0 - 0Sabadell0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UD Alzira vs Sabadell
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Alzira vs Sabadell: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Alzira vs Sabadell: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Alzira vs Sabadell: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Alzira (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
UD Alzira (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Alzira thắng
Bại: là số trận UD Alzira thua
Thắng: là số trận UD Alzira thắng
Bại: là số trận UD Alzira thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Alzira và Sabadell trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tenerife B | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 | B T T T T T |
2 | Getafe B | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T T B T B |
3 | CD Guadalajara | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | T H T T T H |
4 | CF Rayo Majadahonda | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | H B T B T H |
5 | CD Union Sur Yaiza | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | B T H T T H |
6 | UB Conquense | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | B T B T T T |
7 | CF Talavera de la Reina | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B H B T H |
8 | CD Colonia Moscardo | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | T T H T B T |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B H T B T |
10 | Cacereno | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | H H H B B H |
11 | CD Illescas | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | T T H T T B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T B T T B |
13 | CD Coria | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B B B B T |
14 | Real Madrid C | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | H B H T B H |
15 | AD Union Adarve | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B T H B B H |
16 | UD Melilla | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B H B B H |
17 | CD Atletico Paso | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 14 | -11 | 2 | H B H B B B |
18 | Mostoles | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: