Đối đầu Tukums-2000 II vs Saldus SS/Leevon, 18h00 ngày 06/4
Kết quả Tukums-2000 II vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Tukums-2000 II vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Tukums-2000 II vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
29/10/2024Saldus SS/Leevon2 - 2Tukums-2000 II0 - 2D
-
06/07/2024Tukums-2000 II0 - 2Saldus SS/Leevon0 - 2L
-
24/09/2023Saldus SS/Leevon2 - 1Tukums-2000 II1 - 0L
-
20/05/2023Saldus SS/Leevon1 - 0Tukums-2000 II0 - 0L
-
02/10/2022Tukums-2000 II2 - 2Saldus SS/Leevon0 - 1D
-
21/05/2022Saldus SS/Leevon0 - 1Tukums-2000 II0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 II vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Tukums-2000 II (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 II và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ogre United | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | JDFS Alberts | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Beitar Riga Mariners | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Rezekne/BJSS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Skanstes SK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | FK Ventspils | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Marupe | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Riga FC II | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FK Smiltene BJSS | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Saldus SS/Leevon | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | Tukums-2000 II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Augsdaugava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Rigas Futbola skola II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
14 | Olaine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: