Đối đầu Pardubice vs Sigma Olomouc, 21h00 ngày 14/9
Kết quả Pardubice vs Sigma Olomouc
Đối đầu Pardubice vs Sigma Olomouc
Phong độ Pardubice gần đây
Phong độ Sigma Olomouc gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Pardubice vs Sigma Olomouc
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice vs Sigma Olomouc trước đây
-
30/03/2024Sigma Olomouc0 - 2Pardubice0 - 1W
-
21/10/2023Pardubice1 - 1Sigma Olomouc1 - 0D
-
26/02/2023Sigma Olomouc2 - 2Pardubice0 - 0D
-
04/09/2022Pardubice0 - 2Sigma Olomouc0 - 1L
-
27/11/2021Pardubice1 - 5Sigma Olomouc1 - 2L
-
31/07/2021Sigma Olomouc3 - 2Pardubice2 - 1L
-
03/04/2021Sigma Olomouc0 - 1Pardubice0 - 0W
-
28/11/2020Pardubice1 - 1Sigma Olomouc0 - 0D
-
08/08/2020Pardubice1 - 1Sigma Olomouc0 - 1D
-
29/06/2019Sigma Olomouc2 - 1Pardubice0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice vs Sigma Olomouc
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Sigma Olomouc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Sigma Olomouc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Sigma Olomouc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Pardubice (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice và Sigma Olomouc trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T T T H T |
2 | Slavia Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 16 | H T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | 14 | T T H T T H |
4 | Banik Ostrava | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T B T H H |
5 | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H T B T H |
6 | Baumit Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 11 | B H T B T H |
7 | Synot Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B H T T H H |
8 | Hradec Kralove | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 9 | B T B T B B |
9 | Mlada Boleslav | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B T B T |
10 | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 8 | H B B T B H |
11 | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B T B H |
12 | MFK Karvina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | T B B T H H |
13 | Dukla Prague | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B B B T H |
14 | Pardubice | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T B B T B |
15 | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B T B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | -18 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: