Đối đầu Voska Sport vs Sileks, 20h00 ngày 15/9
Kết quả Voska Sport vs Sileks
Đối đầu Voska Sport vs Sileks
Phong độ Voska Sport gần đây
Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Voska Sport vs Sileks
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Voska Sport vs Sileks trước đây
-
04/05/2024Voska Sport2 - 1Sileks1 - 0W
-
25/02/2024Voska Sport0 - 0Sileks0 - 0D
-
01/10/2023Sileks4 - 2Voska Sport3 - 1L
-
27/01/2024Voska Sport0 - 4Sileks0 - 1L
-
14/05/2022Sileks1 - 1Voska Sport0 - 0D
-
04/12/2021Voska Sport0 - 0Sileks0 - 0D
-
18/09/2021Sileks2 - 0Voska Sport1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Voska Sport vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voska Sport (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Voska Sport (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Voska Sport thắng
Bại: là số trận Voska Sport thua
Thắng: là số trận Voska Sport thắng
Bại: là số trận Voska Sport thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Voska Sport và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T T |
2 | FC Struga Trim Lum | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T B T |
3 | FK Rinija Gostivar | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | H T T H |
4 | Rabotnicki Skopje | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H T H |
5 | Sileks | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T B T |
6 | FK Shkupi | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
7 | Voska Sport | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | H B B T |
8 | FK Tikves Kavadarci | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | B T B H |
9 | Pelister Bitola | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B T B |
10 | KF Besa Doberdoll | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B B T H |
11 | FC Vardar Skopje | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | B T B B |
12 | Academy Pandev | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: