Đối đầu Academy Pandev vs Sileks, 21h00 ngày 15/3
Kết quả Academy Pandev vs Sileks
Đối đầu Academy Pandev vs Sileks
Phong độ Academy Pandev gần đây
Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Academy Pandev vs Sileks
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Sileks trước đây
-
03/11/2024Academy Pandev0 - 1Sileks0 - 1L
-
18/08/2024Sileks4 - 0Academy Pandev2 - 0L
-
16/03/2024Sileks2 - 1Academy Pandev0 - 0L
-
18/02/2024Sileks0 - 1Academy Pandev0 - 0W
-
24/09/2023Academy Pandev1 - 1Sileks0 - 1D
-
14/05/2023Academy Pandev2 - 2Sileks2 - 2D
-
12/11/2022Academy Pandev3 - 0Sileks1 - 0W
-
27/08/2022Sileks1 - 1Academy Pandev1 - 1D
-
24/04/2021Sileks3 - 2Academy Pandev2 - 0L
-
20/05/2021Academy Pandev0 - 0Sileks0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Academy Pandev vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academy Pandev (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Academy Pandev (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academy Pandev và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 50 | T T T B T H |
2 | Sileks | 23 | 13 | 6 | 4 | 39 | 15 | 24 | 45 | T H B T T H |
3 | FK Rinija Gostivar | 23 | 11 | 11 | 1 | 30 | 11 | 19 | 44 | H T H H T H |
4 | Rabotnicki Skopje | 23 | 12 | 8 | 3 | 28 | 12 | 16 | 44 | T B T H B T |
5 | FC Struga Trim Lum | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 27 | 1 | 38 | T B B B T T |
6 | FK Shkupi | 23 | 9 | 4 | 10 | 35 | 31 | 4 | 31 | T T T T B B |
7 | Pelister Bitola | 23 | 6 | 8 | 9 | 13 | 23 | -10 | 26 | B H T B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T H T H H |
9 | Academy Pandev | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 39 | -14 | 21 | B H B B B H |
10 | FK Tikves Kavadarci | 23 | 3 | 9 | 11 | 10 | 20 | -10 | 18 | T H B B T B |
11 | Voska Sport | 23 | 4 | 6 | 13 | 21 | 38 | -17 | 18 | B T B T B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 18 | B B H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: