Đối đầu AB Copenhagen vs Skive IK, 19h00 ngày 21/9
Kết quả AB Copenhagen vs Skive IK
Đối đầu AB Copenhagen vs Skive IK
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Phong độ Skive IK gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: AB Copenhagen vs Skive IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Skive IK trước đây
-
23/03/2024Skive IK1 - 1AB Copenhagen1 - 1D
-
14/10/2023AB Copenhagen0 - 0Skive IK0 - 0D
-
06/04/2023Skive IK2 - 2AB Copenhagen2 - 0D
-
11/09/2022AB Copenhagen5 - 2Skive IK2 - 1W
-
07/11/2021AB Copenhagen0 - 3Skive IK0 - 3L
-
18/09/2021Skive IK1 - 4AB Copenhagen0 - 2W
-
26/05/2019AB Copenhagen1 - 0Skive IK0 - 0W
-
27/05/2017AB Copenhagen1 - 1Skive IK0 - 1D
-
12/03/2017Skive IK1 - 0AB Copenhagen0 - 0L
-
11/09/2016AB Copenhagen1 - 3Skive IK1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu AB Copenhagen vs Skive IK
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Skive IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Skive IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 7 | 3 | 3 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Skive IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AB Copenhagen (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
AB Copenhagen (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AB Copenhagen và Skive IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T T B T T |
2 | Aarhus Fremad | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | B T B H T T |
3 | Skive IK | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 12 | T B B T T T |
4 | BK Frem | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T B H B |
5 | AB Copenhagen | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | B T T T H B |
6 | Middelfart G og | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 | T B T T B H |
7 | HIK Hellerup | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T T B H |
8 | Helsingor | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 10 | B B T H B T |
9 | Naestved | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | T B B T H H |
10 | Thisted FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 8 | H T B B H B |
11 | Ishoj IF | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B B T H |
12 | Nykobing FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: