Đối đầu Slavia Praha Nữ vs Slovacko Nữ, 17h45 ngày 08/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu CLB 2024: Slavia Praha Nữ vs Slovacko Nữ

  • Slavia Praha Nữ
    Giải đấu: Giao hữu CLB
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 08/5/2024 17:45
    Số phút bù giờ:
    Slovacko Nữ

Lịch sử đối đầu Slavia Praha Nữ vs Slovacko Nữ trước đây

  • 04/05/2024
    Slovacko (W)
    0 - 3
    Slavia Praha (W)
    0 - 2
    W
  • 10/11/2023
    Slavia Praha (W)
    3 - 0
    Slovacko (W)
    2 - 0
    W
  • 01/09/2023
    Slovacko (W)
    1 - 4
    Slavia Praha (W)
    1 - 2
    W
  • 06/05/2023
    Slovacko (W)
    0 - 2
    Slavia Praha (W)
    0 - 1
    W
  • 15/04/2023
    Slavia Praha (W)
    3 - 0
    Slovacko (W)
    2 - 0
    W
  • 11/03/2023
    Slavia Praha (W)
    4 - 2
    Slovacko (W)
    3 - 2
    W
  • 02/11/2022
    Slovacko (W)
    0 - 5
    Slavia Praha (W)
    0 - 1
    W
  • 14/05/2022
    Slavia Praha (W)
    2 - 0
    Slovacko (W)
    1 - 0
    W
  • 24/04/2022
    Slovacko (W)
    0 - 2
    Slavia Praha (W)
    0 - 1
    W
  • 17/11/2021
    Slavia Praha (W)
    3 - 1
    Slovacko (W)
    2 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha Nữ vs Slovacko Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha Nữ vs Slovacko Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 10 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha Nữ vs Slovacko Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Séc nữ 10 10 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha Nữ vs Slovacko Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Slavia Praha Nữ (sân nhà) 5 5 0 0
Slavia Praha Nữ (sân khách) 5 5 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha Nữ thắng
Bại: là số trận Slavia Praha Nữ thua
Cập nhật: