Đối đầu Pardubice B vs Slovan Liberec II, 15h15 ngày 21/9
Kết quả Pardubice B vs Slovan Liberec II
Đối đầu Pardubice B vs Slovan Liberec II
Phong độ Pardubice B gần đây
Phong độ Slovan Liberec II gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Pardubice B vs Slovan Liberec II
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice B vs Slovan Liberec II trước đây
-
03/08/2024Slovan Liberec II2 - 3Pardubice B2 - 1W
-
31/03/2024Pardubice B2 - 1Slovan Liberec II1 - 1W
-
03/09/2023Slovan Liberec II1 - 1Pardubice B0 - 1D
-
22/05/2022Pardubice B3 - 1Slovan Liberec II1 - 0W
-
10/10/2021Slovan Liberec II4 - 0Pardubice B3 - 0L
-
20/10/2019Slovan Liberec II1 - 2Pardubice B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice B vs Slovan Liberec II
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs Slovan Liberec II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs Slovan Liberec II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
hạng nhất Séc | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs Slovan Liberec II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice B (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Pardubice B (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice B thắng
Bại: là số trận Pardubice B thua
Thắng: là số trận Pardubice B thắng
Bại: là số trận Pardubice B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice B và Slovan Liberec II trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Liberec II | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 14 | T T T H B T |
2 | Usti nad Labem | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 13 | T T H T T B |
3 | Sokol Brozany | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | T H T T T |
4 | SK Kladno | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 13 | T T T H T B |
5 | SK Zapy | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H T H B T |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T B H T T |
7 | Hradec Kralove B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H T B H T |
8 | Banik Most-Sous | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | H B B B B T |
9 | Benatky Nad Jizerou | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T H B B T |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 19 | -9 | 7 | B T H B T B |
11 | Chlumec nad Cidlinou | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | H H B B T H |
12 | Pardubice B | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H B T H B |
13 | Jablonec B | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | B H T B H H |
14 | FK Kolin | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B B T H |
15 | Zivanice | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | H B B T H B |
16 | Teplice B | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B T B B |
17 | Mlada Boleslav B | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 2 | H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: