Đối đầu St.Polten vs SV Stripfing Weiden, 19h30 ngày 28/9
Kết quả St.Polten vs SV Stripfing Weiden
Đối đầu St.Polten vs SV Stripfing Weiden
Phong độ St.Polten gần đây
Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: St.Polten vs SV Stripfing Weiden
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St.Polten vs SV Stripfing Weiden trước đây
-
28/04/2024St.Polten1 - 2SV Stripfing Weiden0 - 1L
-
06/10/2023SV Stripfing Weiden4 - 1St.Polten3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu St.Polten vs SV Stripfing Weiden
- Thống kê lịch sử đối đầu St.Polten vs SV Stripfing Weiden: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St.Polten vs SV Stripfing Weiden: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St.Polten vs SV Stripfing Weiden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St.Polten (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
St.Polten (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St.Polten thắng
Bại: là số trận St.Polten thua
Thắng: là số trận St.Polten thắng
Bại: là số trận St.Polten thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St.Polten và SV Stripfing Weiden trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 19 | T T T T H T |
2 | Kapfenberg | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 18 | T T T T B T |
3 | Trenkwalder Admira Wacker | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | B T T T T T |
4 | SC Bregenz | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 14 | T H B T T T |
5 | Austria Lustenau | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | H H T H T H |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T T H T B B |
7 | SKU Amstetten | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B B |
8 | First Wien 1894 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | T B H B T T |
9 | Floridsdorfer AC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B B T H B |
10 | Sturm Graz (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | B B B H H T |
11 | SV Horn | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T B B T |
12 | FC Liefering | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 5 | B T H B H B |
13 | St.Polten | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B H H B B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B H H T B B |
15 | Lafnitz | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B H B B B |
16 | ASK Voitsberg | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: