Đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC, 12h00 ngày 22/2
Kết quả SC Sagamihara vs Tochigi SC
Đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: SC Sagamihara vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC trước đây
-
09/08/2021SC Sagamihara0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
11/04/2021Tochigi SC0 - 0SC Sagamihara0 - 0D
-
22/07/2017Tochigi SC1 - 0SC Sagamihara1 - 0L
-
28/05/2017SC Sagamihara1 - 0Tochigi SC0 - 0W
-
18/09/2016Tochigi SC1 - 1SC Sagamihara0 - 1D
-
03/07/2016SC Sagamihara0 - 2Tochigi SC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sagamihara (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
SC Sagamihara (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Sagamihara và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
2 | Azul Claro Numazu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Tochigi City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | AC Nagano Parceiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T B |
5 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Nara Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Kagoshima United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | FC Gifu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Thespa Kusatsu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H T |
13 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: