Đối đầu VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim, 00h30 ngày 07/10
Kết quả VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim
Đối đầu VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Bundesliga 2024-2025: VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim trước đây
-
17/03/2024TSG Hoffenheim0 - 3VfB Stuttgart0 - 2W
-
28/10/2023VfB Stuttgart2 - 3TSG Hoffenheim0 - 2L
-
27/05/2023VfB Stuttgart1 - 1TSG Hoffenheim0 - 0D
-
25/01/2023TSG Hoffenheim2 - 2VfB Stuttgart1 - 1D
-
26/02/2022TSG Hoffenheim2 - 1VfB Stuttgart0 - 0L
-
02/10/2021VfB Stuttgart3 - 1TSG Hoffenheim1 - 0W
-
15/03/2021VfB Stuttgart2 - 0TSG Hoffenheim1 - 0W
-
21/11/2020TSG Hoffenheim3 - 3VfB Stuttgart1 - 2D
-
16/03/2019VfB Stuttgart1 - 1TSG Hoffenheim0 - 1D
-
27/10/2018TSG Hoffenheim4 - 0VfB Stuttgart0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim
- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VfB Stuttgart (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
VfB Stuttgart (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VfB Stuttgart thắng
Bại: là số trận VfB Stuttgart thua
Thắng: là số trận VfB Stuttgart thắng
Bại: là số trận VfB Stuttgart thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VfB Stuttgart và TSG Hoffenheim trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 13 | T T T T H |
2 | Eintracht Frankfurt | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | B T T T T |
3 | SC Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T B T T B T |
4 | RB Leipzig | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 11 | T T H H T |
5 | Bayer Leverkusen | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 12 | 4 | 11 | T B T T H H |
6 | Union Berlin | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T H T B T |
7 | Borussia Dortmund | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 10 | T H T B T B |
8 | Heidenheimer | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 9 | T T B B T |
9 | VfB Stuttgart | 5 | 2 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 8 | B H T T H |
10 | FSV Mainz 05 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 8 | H H B T B T |
11 | Werder Bremen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 | 8 | H H T B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 7 | B T B B H T |
13 | Augsburg | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 15 | -6 | 7 | H B T B B T |
14 | Borussia Monchengladbach | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B B T B |
15 | St. Pauli | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B B B H T B |
16 | TSG Hoffenheim | 5 | 1 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 3 | T B B B B |
17 | Holstein Kiel | 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 19 | -10 | 2 | B B B H B H |
18 | VfL Bochum | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: