Đối đầu Maghreb Fez vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 15/9
Kết quả Maghreb Fez vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Maghreb Fez vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Maghreb Fez gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Maghreb Fez vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs UTS Union Touarga Sport Rabat trước đây
-
16/03/2024UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0Maghreb Fez0 - 0L
-
10/11/2023Maghreb Fez0 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0L
-
21/05/2023Maghreb Fez0 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
07/01/2023UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 2Maghreb Fez0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maghreb Fez vs UTS Union Touarga Sport Rabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs UTS Union Touarga Sport Rabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs UTS Union Touarga Sport Rabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs UTS Union Touarga Sport Rabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maghreb Fez (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Maghreb Fez (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maghreb Fez thắng
Bại: là số trận Maghreb Fez thua
Thắng: là số trận Maghreb Fez thắng
Bại: là số trận Maghreb Fez thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maghreb Fez và UTS Union Touarga Sport Rabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FAR Forces Armee Royales | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | IRT Itihad de Tanger | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Maghreb Fez | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Renaissance Sportive de Berkane | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | CODM Meknes | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Club Salmi | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Renaissance Zmamra | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Olympique de Safi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Maghrib Association Tetouan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Raja Casablanca Atlhletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Wydad Casablanca | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Hassania Agadir | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: