Đối đầu Adelaide United FC (Youth) vs White City Woodville, 16h45 ngày 13/3
Kết quả Adelaide United FC (Youth) vs White City Woodville
Đối đầu Adelaide United FC (Youth) vs White City Woodville
Phong độ Adelaide United FC (Youth) gần đây
Phong độ White City Woodville gần đây
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025: Adelaide United FC (Youth) vs White City Woodville
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang nam ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/3/2025 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adelaide United FC (Youth) vs White City Woodville trước đây
-
03/08/2024Adelaide United FC (Youth)4 - 1White City Woodville2 - 0W
-
11/05/2024White City Woodville2 - 2Adelaide United FC (Youth)1 - 1D
-
07/07/2023White City Woodville3 - 0Adelaide United FC (Youth)1 - 0L
-
22/04/2023Adelaide United FC (Youth)3 - 0White City Woodville0 - 0W
-
30/07/2022White City Woodville1 - 2Adelaide United FC (Youth)0 - 0W
-
01/05/2022Adelaide United FC (Youth)5 - 2White City Woodville2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Adelaide United FC (Youth) vs White City Woodville
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United FC (Youth) vs White City Woodville: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United FC (Youth) vs White City Woodville: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United FC (Youth) vs White City Woodville: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide United FC (Youth) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Adelaide United FC (Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adelaide United FC (Youth) thắng
Bại: là số trận Adelaide United FC (Youth) thua
Thắng: là số trận Adelaide United FC (Youth) thắng
Bại: là số trận Adelaide United FC (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adelaide United FC (Youth) và White City Woodville trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Adelaide Comets FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Playford City Patriots | 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 3 | B T |
4 | Adelaide Raiders SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Adelaide City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | Croydon Kings | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Adelaide United FC (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | Modbury Jets | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
9 | West Torrens Birkalla | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | H H |
10 | Campbelltown City SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
11 | Para Hills Knlghts SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 11 | -7 | 1 | H B |
12 | White City Woodville | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: