Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Wydad Casablanca, 00h00 ngày 21/9
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Wydad Casablanca
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Wydad Casablanca
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: UTS Union Touarga Sport Rabat vs Wydad Casablanca
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Wydad Casablanca trước đây
-
09/03/2024Wydad Casablanca0 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
13/12/2023UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1Wydad Casablanca0 - 0L
-
16/04/2023UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 2Wydad Casablanca1 - 0L
-
07/11/2022Wydad Casablanca0 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Wydad Casablanca
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Wydad Casablanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Wydad Casablanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Wydad Casablanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTS Union Touarga Sport Rabat và Wydad Casablanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Touarga Sport Rabat | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
2 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
4 | IRT Itihad de Tanger | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Maghreb Fez | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Renaissance Sportive de Berkane | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Wydad Casablanca | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Hassania Agadir | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | CODM Meknes | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Olympique de Safi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Renaissance Zmamra | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Club Salmi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
14 | Maghrib Association Tetouan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | Raja Casablanca Atlhletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: