Đối đầu Ponferradina vs Zamora CF, 23h30 ngày 03/11
Kết quả Ponferradina vs Zamora CF
Đối đầu Ponferradina vs Zamora CF
Phong độ Ponferradina gần đây
Phong độ Zamora CF gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Ponferradina vs Zamora CF
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ponferradina vs Zamora CF trước đây
-
13/08/2023Zamora CF1 - 1Ponferradina0 - 1D
-
05/08/2021Zamora CF0 - 3Ponferradina0 - 1W
-
21/08/2013Zamora CF0 - 1Ponferradina0 - 1W
-
15/01/2012Zamora CF0 - 1Ponferradina0 - 1W
-
22/08/2011Ponferradina1 - 0Zamora CF1 - 0W
-
09/05/2010Zamora CF1 - 0Ponferradina1 - 0L
-
03/01/2010Ponferradina0 - 0Zamora CF0 - 0D
-
19/04/2009Ponferradina2 - 0Zamora CF1 - 0W
-
07/12/2008Zamora CF4 - 2Ponferradina0 - 0L
-
20/04/2008Ponferradina0 - 0Zamora CF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ponferradina vs Zamora CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponferradina vs Zamora CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponferradina vs Zamora CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponferradina vs Zamora CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ponferradina (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ponferradina (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ponferradina thắng
Bại: là số trận Ponferradina thua
Thắng: là số trận Ponferradina thắng
Bại: là số trận Ponferradina thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ponferradina và Zamora CF trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 19 | B B T T H T |
2 | Antequera CF | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | H B H T H T |
3 | UD Marbella | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T B H T |
4 | Real Betis B | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 17 | H T H T H T |
5 | CD Alcoyano | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
6 | Ibiza Eivissa | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 16 | B T H H T B |
7 | Hercules | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T H B |
8 | Merida AD | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T B H H H H |
9 | Sevilla Atletico | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 14 | H H T B T H |
10 | Atletico de Madrid B | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | H T H H H T |
11 | AD Ceuta | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 9 | -3 | 13 | H T H B B H |
12 | Algeciras | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | T H H B T H |
13 | Yeclano Deportivo | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T H H H B |
14 | CF Intercity | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H H T B B |
15 | Fuenlabrada | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | H B H B B T |
16 | Atletico Sanluqueno | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 17 | -7 | 10 | H B H H T B |
17 | AD Alcorcon | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | B H B B T B |
18 | Villarreal B | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H H H B B |
19 | Real Madrid Castilla | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | H T B H B H |
20 | Recreativo Huelva | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: