Đối đầu FK Pohronie vs Zlate Moravce, 23h00 ngày 20/9
Kết quả FK Pohronie vs Zlate Moravce
Đối đầu FK Pohronie vs Zlate Moravce
Phong độ FK Pohronie gần đây
Phong độ Zlate Moravce gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: FK Pohronie vs Zlate Moravce
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Pohronie vs Zlate Moravce trước đây
-
22/07/2023Zlate Moravce3 - 0FK Pohronie2 - 0L
-
30/06/2021FK Pohronie3 - 2Zlate Moravce3 - 1W
-
14/05/2022Zlate Moravce1 - 3FK Pohronie1 - 1W
-
05/03/2022FK Pohronie0 - 1Zlate Moravce0 - 1L
-
27/11/2021FK Pohronie0 - 2Zlate Moravce0 - 1L
-
21/08/2021Zlate Moravce1 - 0FK Pohronie0 - 0L
-
31/10/2020FK Pohronie2 - 2Zlate Moravce1 - 1D
-
09/08/2020Zlate Moravce2 - 2FK Pohronie2 - 0D
-
27/06/2020FK Pohronie1 - 0Zlate Moravce0 - 0W
-
23/11/2019FK Pohronie1 - 1Zlate Moravce0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Pohronie vs Zlate Moravce
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Pohronie vs Zlate Moravce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Pohronie vs Zlate Moravce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Slovakia | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Pohronie vs Zlate Moravce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Pohronie (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
FK Pohronie (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Pohronie thắng
Bại: là số trận FK Pohronie thua
Thắng: là số trận FK Pohronie thắng
Bại: là số trận FK Pohronie thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Pohronie và Zlate Moravce trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zlate Moravce | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T H T T B T |
2 | Tatran LM | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T B T |
3 | FK Pohronie | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 12 | 1 | 12 | T B T H H H |
4 | Tatran Presov | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H H B T |
5 | STK Samorin | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | H B T T T B |
6 | Povazska Bystrica | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | T T B T H B |
7 | MSK Zilina B | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T T T B H B |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T B H H B T |
9 | MFK Lokomotiva Zvolen | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 8 | B T B T H H |
10 | OFK Malzenice | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | T B B B H T |
11 | MSK Puchov | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B H B T H H |
12 | Slovan Bratislava B | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 6 | T B B B B T |
13 | Stara Lubovna | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H B T B H |
14 | Humenne | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: