Kết quả Coban Imperial vs Deportivo Mixco, 04h00 ngày 27/01
Kết quả Coban Imperial vs Deportivo Mixco
Đối đầu Coban Imperial vs Deportivo Mixco
Phong độ Coban Imperial gần đây
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202504:00
-
Coban Imperial 42Deportivo Mixco 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.95O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.73X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.83O 0.75
0.81U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coban Imperial vs Deportivo Mixco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 3
-
Coban Imperial vs Deportivo Mixco: Diễn biến chính
-
4'Janderson Kione Pereira Rodrigues1-0
-
19'1-0
-
19'Juan Winter2-0
-
26'Janderson Kione Pereira Rodrigues2-0
-
26'2-0Manuel Enrique Moreno Ordonez
-
54'2-0Jorge Luis Sotomayor
-
56'Yeltsin Delfino Alvarez Castro2-0
-
77'Byron Javier Leal Ramirez2-0
-
77'2-0
-
82'Thales Possas2-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Coban Imperial vs Deportivo Mixco: Số liệu thống kê
-
Coban ImperialDeportivo Mixco
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
5Cứu thua2
-
-
71Pha tấn công62
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |