Kết quả ADO Den Haag vs Helmond Sport, 02h00 ngày 18/01
Kết quả ADO Den Haag vs Helmond Sport
Đối đầu ADO Den Haag vs Helmond Sport
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
ADO Den Haag 1 13Helmond Sport 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 3
0.91U 3
0.951
1.44X
4.202
5.25Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs Helmond Sport
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
ADO Den Haag vs Helmond Sport: Diễn biến chính
-
17'Alex Schalk1-0
-
19'Diogo Tomas1-0
-
26'1-0Redouane Halhal
-
28'Diogo Tomas1-0
-
43'Finn de Bruin
Joel Ideho1-0 -
46'1-0Onesime Zimuangana
Mohammed Amin Doudah -
56'Jari Vlak (Assist:Alex Schalk)2-0
-
62'Taneli Hamalainen
Daryl van Mieghem2-0 -
67'2-0Alen Dizdarevic
Axl Van Himbeeck -
67'Jari Vlak (Assist:Juho Kilo)3-0
-
68'3-0Tarik Essakkati
Lennerd Daneels -
76'3-0Bryan Van Hove
Helgi Ingason -
78'Dano Lourens
Lee Bonis3-0 -
79'Lorenzo Maasland
Alex Schalk3-0 -
85'3-1Theo Golliard
-
ADO Den Haag vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-2-3-123Kilian Nikiema5Sekou Sylla4Matteo Waem45Diogo Tomas2Sloot Steven Van Der8Jari Vlak25Juho Kilo11Joel Ideho10Alex Schalk7Daryl van Mieghem9Lee Bonis39Anthony van den Hurk10Theo Golliard19Helgi Ingason11Lennerd Daneels52Axl Van Himbeeck47Mohammed Amin Doudah2Tobias Pachonik4Redouane Halhal5Jonas Scholz27Amir Absalem1Wouter van der Steen
- Đội hình dự bị
-
28Tim Coremans16Finn de Bruin26Illaijh de Ruijter12Taneli Hamalainen24Sky Heesen32Maikey Houwaart22Dano Lourens35Lorenzo Maasland17Elias Mohammad19Luka Reischl6Kursad Surmeli1Hugo WentgesKevin Aben 23Sam Bisselink 7Alen Dizdarevic 22Tarik Essakkati 32Dayen Geerts 31Tom Hendriks 21Justin Ogenia 12Flor Van Den Eynden 3Bryan Van Hove 17Onesime Zimuangana 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagHelmond Sport
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
22Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
245Số đường chuyền458
-
-
54%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi22
-
-
5Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn7
-
-
18Ném biên11
-
-
0Woodwork2
-
-
5Thử thách13
-
-
23Long pass21
-
-
57Pha tấn công115
-
-
26Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs