Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 14/01
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 3.25
0.86U 3.25
1.001
2.25X
3.752
2.63Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
4'0-0Gerald Alders
-
36'0-0Rayane Bounida
Gerald Alders -
41'Yoel van den Ban
Sem van Duijn0-0 -
45'0-1Rayane Bounida (Assist:Lucas Jetten)
-
46'Julian Oerip
Jasper Hartog0-1 -
50'0-1Jaydon Banel
-
58'Kees Smit (Assist:Elijah Dijkstra)1-1
-
61'Jeremiah Esajas
Lewis Schouten1-1 -
61'Wassim Bouziane
Kees Smit1-1 -
66'Wassim Bouziane (Assist:Julian Oerip)2-1
-
69'Jeremiah Esajas2-1
-
78'2-1Skye Vink
Julian Rijkhoff -
78'2-1Rico Speksnijder
Sean Steur -
87'2-1Jinairo Johnson
Julian Brandes -
88'Jurre van Aken
Jayen Gerold2-1
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Hobie Verhulst5Misha Engel4Lewis Schouten3Jorn Berkhout2Elijah Dijkstra8Kasper Boogaard6Job Kalisvaart11Jayen Gerold10Kees Smit7Jasper Hartog9Sem van Duijn9Julian Rijkhoff7Jan Faberski10Sean Steur11Jaydon Banel6Julian Brandes8Gerald Alders2Precious Ugwu3Nick Verschuren4Dies Janse5Lucas Jetten1Charlie Setford
- Đội hình dự bị
-
22Wassim Bouziane18Sem Dekkers15Jeremiah Esajas16Tristan Kuijsten14Mathijs Menu20Julian Oerip17Rio Robbemond12Jurre van Aken19Yoel van den Ban21Billy van DuijlYoram Lorenzo Ismael Boerhout 17Rayane Bounida 19Jinairo Johnson 16David Kalokoh 21Paul Reverson 12Rico Speksnijder 18Ryan van de Pavert 15Skye Vink 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)Jong Ajax (Youth)
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
2Cản sút7
-
-
9Sút Phạt19
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
481Số đường chuyền399
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
19Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
11Đánh chặn16
-
-
21Ném biên22
-
-
5Thử thách12
-
-
36Long pass30
-
-
129Pha tấn công103
-
-
74Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs