Kết quả De Graafschap vs VVV Venlo, 18h15 ngày 01/12
Kết quả De Graafschap vs VVV Venlo
Đối đầu De Graafschap vs VVV Venlo
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202418:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 3.5
0.99U 3.5
0.871
1.36X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.98O 1.5
0.99U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs VVV Venlo
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
De Graafschap vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
2'Donny Warmerdam (Assist:Jesse van de Haar)1-0
-
3'Rowan Besselink1-0
-
25'Mimoun Mahi2-0
-
37'Ralf Seuntjens2-0
-
55'2-1
Sylian Mokono
-
60'2-1Yousri el Anbri
-
61'2-1Gabin Blancquart
-
63'Wanya Marcal-Madivadua
Jesse van de Haar2-1 -
63'Philip Brittijn
Mimoun Mahi2-1 -
72'2-1Diego van Zutphen
Naim Matoug -
72'2-1Konstantinos Doumtsios
Pepijn Doesburg -
72'2-1Thijme Verheijen
Sylian Mokono -
72'2-1Paul Popperl
Martijn Berden -
83'2-1Emmanuel Gyamfi
Yousri el Anbri -
90'Lion Kaak
Donny Warmerdam2-1 -
90'Blnd Hassan
Ibrahim El Kadiri2-1 -
90'Joran Hardeman
Rowan Besselink2-1 -
90'Ibrahim El Kadiri3-1
-
De Graafschap vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-3-316Joshua Smits5Levi Schoppema20Rio Hillen3Rowan Besselink22Jeffrey Fortes8Donny Warmerdam10Mimoun Mahi27Anass Najah30Ibrahim El Kadiri26Ralf Seuntjens15Jesse van de Haar17Martijn Berden18Pepijn Doesburg7Lasse Wehmeyer8Elias Sierra29Tim Braem26Naim Matoug12Sylian Mokono33Gabin Blancquart35Yousri el Anbri5Simon Janssen23Delano van Crooij
- Đội hình dự bị
-
23Philip Brittijn29Tygo Grotenhuis14Joran Hardeman0Blnd Hassan6Lion Kaak12Sten Kremers40Kyano Kwint11Wanya Marcal-Madivadua21Kaya Symons1Ties Wieggers4Maas Willemsen34Anis YadirJan de Boer 1Max De Waal 21Konstantinos Doumtsios 9Emmanuel Gyamfi 19Paul Popperl 10Yahcuroo Roemer 14Zidane Taylan 25Diego van Zutphen 37Thijme Verheijen 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
De GraafschapVVV Venlo
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
420Số đường chuyền416
-
-
77%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị2
-
-
8Cứu thua9
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn4
-
-
14Ném biên27
-
-
13Thử thách11
-
-
42Long pass44
-
-
90Pha tấn công84
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
3 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | De Graafschap | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 39 | 15 | 43 | T H B T B T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Helmond Sport | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T H B H T |
9 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
10 | Emmen | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B B T B B T |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 22 | B B T T T B |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs