Kết quả Emmen vs Volendam, 22h30 ngày 15/02
Kết quả Emmen vs Volendam
Đối đầu Emmen vs Volendam
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 3
0.91U 3
0.951
2.60X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Emmen vs Volendam: Diễn biến chính
-
8'0-1
Jamie Jacobs (Assist:Robert Muhren)
-
13'0-2
Henk Veerman (Assist:Robert Muhren)
-
37'Michael Martin0-2
-
38'Fridolin Wagner0-2
-
46'Yannick Eduardo
Kelian Nsona Wa Saka0-2 -
47'0-2Alex Plat
-
56'Jalen Hawkins1-2
-
62'1-2Yannick Leliendal
Alex Plat -
77'Alaa Bakir
Franck Evina1-2 -
77'Chardi Landu
Michael Martin1-2 -
78'1-2Nordin Bukala
Robert Muhren -
78'1-2Milan de Haan
Brandley Kuwas -
85'1-2Jamie Jacobs
-
86'Stan van Manen
Fridolin Wagner1-2 -
89'Freddy Quispel
Jalen Hawkins1-2 -
90'1-2Silvinho Esajas
Jamie Jacobs -
90'1-2Gladwin Curiel
Bilal Ould-Chikh
-
Emmen vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
Emmen4-2-3-138Luca Unbehaun27Robin Schouten6Pascal Mulder4Mike te Wierik23Faris Hammouti26Fridolin Wagner22Michael Martin24Kelian Nsona Wa Saka20Julius Kade10Jalen Hawkins18Franck Evina9Henk Veerman7Bilal Ould-Chikh21Robert Muhren10Brandley Kuwas8Jamie Jacobs6Alex Plat12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor5Vurnon Anita20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
-
8Alaa Bakir34Gijs Bolk46Yannick Eduardo5Tim Geypens1Jan Hoekstra28Robin Jalving11Chardi Landu21Djenahro Nunumete12Freddy Quispel19Agon Sadiku14Stan van Manen3Dennis VossNordin Bukala 18Gladwin Curiel 23Milan de Haan 36Silvinho Esajas 28Barry Lauwers 22Yannick Leliendal 32Aurelio Oehlers 11Daan Steur 14Mauro Zijlstra 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fred GrimMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs Volendam: Số liệu thống kê
-
EmmenVolendam
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt17
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
556Số đường chuyền354
-
-
82%Chuyền chính xác68%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn3
-
-
30Ném biên28
-
-
8Thử thách10
-
-
32Long pass21
-
-
123Pha tấn công72
-
-
63Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs