Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 01/03
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.20O 2.5
1.08U 2.5
0.801
251.00X
41.002
1.01Hiệp 1-0.25
7.14+0.25
0.04O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
15'0-0Rida Chahid
Nassef Chourak -
20'0-1
Julian Brandes
-
41'Ivar Jenner0-1
-
42'0-2
Rayane Bounida
-
46'0-2Skye Vink
Rico Speksnijder -
53'Ivar Jenner0-2
-
58'Noa Dundas
Sil van der Wegen0-2 -
58'Oualid Agougil
Gibson Yah0-2 -
58'Emil Rohd Schlichting
Bjorn Menzo0-2 -
64'0-2Kayden Wolff
Lucas Jetten -
64'0-2Mark Verkuijl
Rayane Bounida
-
FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-3-31Tom de Graaff5Nazjir Held14Per Kloosterboer3Wessel Kooy2Massien Ghaddari8Gibson Yah10Sil van der Wegen6Ivar Jenner11Lynden Edhart9Georgios Charalampoglou7Bjorn Menzo7Rico Speksnijder9Julian Rijkhoff11Jan Faberski8Nassef Chourak6Julian Brandes10Rayane Bounida2Precious Ugwu3Jinairo Johnson4Ryan van de Pavert5Lucas Jetten1Charlie Setford
- Đội hình dự bị
-
22Oualid Agougil17Mees Akkerman12Achraf Boumenjal31Andreas Dithmer23Michel Driezen20Sofiane Dris16Noa Dundas32Mees Eppink21Emil Rohd Schlichting15Jesper van Riel19Tony Varjund25Neal ViereckRida Chahid 16Diyae Jermoumi 15David Kalokoh 21Paul Reverson 12Mark Verkuijl 0Skye Vink 19Kayden Wolff 0
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)Jong Ajax (Youth)
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
5Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
348Số đường chuyền405
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn4
-
-
13Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách8
-
-
25Long pass22
-
-
93Pha tấn công85
-
-
44Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 34 | 26 | 55 | T T B B T T |
2 | Dordrecht | 27 | 14 | 8 | 5 | 47 | 34 | 13 | 50 | H T H T T T |
3 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
4 | ADO Den Haag | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 31 | 16 | 49 | B T T T T T |
5 | SC Cambuur | 27 | 14 | 4 | 9 | 40 | 27 | 13 | 46 | T B T T H H |
6 | De Graafschap | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 39 | 15 | 43 | T H B T B T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Emmen | 27 | 12 | 5 | 10 | 44 | 37 | 7 | 41 | B T B B T T |
9 | Helmond Sport | 27 | 11 | 6 | 10 | 38 | 39 | -1 | 39 | T H B H T B |
10 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 27 | 8 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T H T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 34 | -2 | 28 | B T B T B H |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 44 | -18 | 26 | T T T B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 26 | 6 | 3 | 17 | 38 | 56 | -18 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 25 | 3 | 8 | 14 | 22 | 52 | -30 | 17 | T H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs