Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap, 02h00 ngày 01/03
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.85O 3.5
0.87U 3.5
0.921
4.80X
4.332
1.55Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.08O 1.5
0.92U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)De Graafschap
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 34 | 26 | 55 | T T B B T T |
2 | Dordrecht | 27 | 14 | 8 | 5 | 47 | 34 | 13 | 50 | H T H T T T |
3 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
4 | ADO Den Haag | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 31 | 16 | 49 | B T T T T T |
5 | SC Cambuur | 27 | 14 | 4 | 9 | 40 | 27 | 13 | 46 | T B T T H H |
6 | De Graafschap | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 39 | 15 | 43 | T H B T B T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Emmen | 27 | 12 | 5 | 10 | 44 | 37 | 7 | 41 | B T B B T T |
9 | Helmond Sport | 27 | 11 | 6 | 10 | 38 | 39 | -1 | 39 | T H B H T B |
10 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 27 | 8 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T H T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 34 | -2 | 28 | B T B T B H |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 44 | -18 | 26 | T T T B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 26 | 6 | 3 | 17 | 38 | 56 | -18 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 25 | 3 | 8 | 14 | 22 | 52 | -30 | 17 | T H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs