Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Dordrecht, 02h00 ngày 25/02
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Dordrecht
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Dordrecht
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.06O 2.5
0.36U 2.5
1.801
3.80X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 1.5
1.06U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Dordrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
37'Tim van den Heuvel1-0
-
43'Eus Waayers1-0
-
46'1-0Joep van der Sluijs
Marouane Afaker -
46'1-0Sem Valk
Leo Seydoux -
46'Jordy Bawuah
Tygo Land1-0 -
46'1-0Lawson Sunderland
Daniel van Vianen -
46'Muhlis Dagasan
Wessel Kuhn1-0 -
46'Emir Bars
Joel van den Berg1-0 -
62'1-1
Jari Schuurman (Assist:Jaden Slory)
-
74'Ayodele Thomas
Tai Abed1-1 -
79'Dantaye Gilbert
Eus Waayers1-1 -
82'1-1Kwame Tabiri
Gabriele Parlanti -
82'1-1Tom Sanne
Jari Schuurman -
82'Emir Bars1-1
-
86'Muhlis Dagasan1-1
-
90'1-2
Lawson Sunderland
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-11Niek Schiks5Wessel Kuhn4Samuel van Hoogen3Emmanuel van de Blaak2Eus Waayers8Tim van den Heuvel6Tygo Land11Marcus Younis10Joel van den Berg7Tai Abed9Jesper Uneken9Devin Haen28Jaden Slory10Jari Schuurman23Marouane Afaker6Daniel van Vianen8Gabriele Parlanti16Leo Seydoux15Yannis MBemba17Reda Akmum5John Hilton63Celton Biai
- Đội hình dự bị
-
20Emir Bars18Jordy Bawuah14Muhlis Dagasan19Dantaye Gilbert17Iggy Houben23Tijn Smolenaars16Roy Steur21Ayodele ThomasJoseph Amuzu 22Tijn Baltussen 13Lorenzo Codutti 2Augustin Drakpe 4Igor Daniel da Silva 24Chiel Olde Keizer 14Tom Sanne 19Lawson Sunderland 21Kwame Tabiri 12Sem Valk 3Joep van der Sluijs 20Senne Vugts 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht
-
6Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
6Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
462Số đường chuyền355
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
5Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn9
-
-
15Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách11
-
-
39Long pass23
-
-
115Pha tấn công79
-
-
48Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 35 | 28 | 58 | T B B T T T |
2 | Dordrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 34 | 16 | 53 | T H T T T T |
3 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
4 | SC Cambuur | 28 | 15 | 4 | 9 | 45 | 27 | 18 | 49 | B T T H H T |
5 | ADO Den Haag | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 31 | 16 | 49 | B T T T T T |
6 | De Graafschap | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | H B T B T T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Emmen | 28 | 12 | 5 | 11 | 44 | 40 | 4 | 41 | T B B T T B |
9 | Helmond Sport | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 42 | -3 | 39 | H B H T B B |
10 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 27 | 8 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T H T B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 31 | T B T B H T |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | T T B H B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 27 | 6 | 3 | 18 | 39 | 58 | -19 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 26 | 3 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 17 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs