Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Cambuur, 02h00 ngày 11/02
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Cambuur
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Cambuur
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.82O 3.25
0.93U 3.25
0.751
3.90X
4.202
1.60Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
13'0-1
Remco Balk
-
18'0-2
Remco Balk (Assist:Tony Rolke)
-
51'Robin van Duiven (Assist:Ayodele Thomas)1-2
-
54'Robin van Duiven1-2
-
59'1-2Bryant Nieling
-
61'1-2Maikel Kieftenbeld
Nicky Souren -
61'Sami Bouhoudane
Robin van Duiven1-2 -
62'1-2Ilias Alhaft
Jonathan Afolabi -
66'1-2Matthias Nartey
Benjamin Pauwels -
76'1-3
Remco Balk (Assist:Jeremy Van Mullem)
-
77'Emir Bars
Ayodele Thomas1-3 -
79'Tai Abed1-3
-
85'Boet Mulders
Tai Abed1-3 -
87'1-3Fedde de Jong
Sturla Ottesen -
87'1-3Thomas Poll
Tony Rolke -
90'1-4
Fedde de Jong (Assist:Ilias Alhaft)
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-11Roy Steur5Tim van den Heuvel4Samuel van Hoogen3Emmanuel van de Blaak2Eus Waayers8Joel van den Berg6Jordy Bawuah11Ayodele Thomas10Tai Abed7Marcus Younis9Robin van Duiven18Tony Rolke9Jonathan Afolabi7Remco Balk29Benjamin Pauwels12Mark Diemers28Nicky Souren26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling15Sturla Ottesen1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
20Emir Bars21Sami Bouhoudane14Muhlis Dagasan17Iggy Houben23Stijn Kuijsten18Boet Mulders16Tijn SmolenaarsIlias Alhaft 11Arnau Casas Arcas 14Fedde de Jong 10Michael de Leeuw 19Maikel Kieftenbeld 8Brett Minnema 23Matthias Nartey 17Thomas Poll 5Daan Reiziger 22Floris Smand 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)SC Cambuur
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút23
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
388Số đường chuyền455
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua5
-
-
4Rê bóng thành công14
-
-
12Đánh chặn13
-
-
25Ném biên18
-
-
0Woodwork2
-
-
8Thử thách9
-
-
26Long pass39
-
-
89Pha tấn công95
-
-
32Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs