Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo, 02h00 ngày 28/01
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202502:00
-
VVV Venlo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.02O 3.25
0.91U 3.25
0.911
2.25X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
12'0-1Max De Waal (Assist:Elias Sierra)
-
19'0-1Konstantinos Doumtsios
Max De Waal -
46'0-1Brahim Darri
Martijn Berden -
61'Joel Ndala
Esmir Bajraktarevic0-1 -
63'0-2Tim Braem
-
68'Emir Bars0-2
-
74'Ayodele Thomas
Jevon Simons0-2 -
79'Ayodele Thomas (Assist:Emir Bars)1-2
-
83'1-2Anass Mephtah
Yousri el Anbri -
86'1-2Emmanuel Gyamfi
-
90'1-2Sam Sow
Thijme Verheijen
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-31Niek Schiks5Tim van den Heuvel4Emmanuel van de Blaak3Muhlis Dagasan2Marcus Younis6Jordy Bawuah8Dantaye Gilbert7Esmir Bajraktarevic11Emir Bars9Jesper Uneken10Jevon Simons21Max De Waal17Martijn Berden11Thijme Verheijen12Sylian Mokono29Tim Braem8Elias Sierra19Emmanuel Gyamfi35Yousri el Anbri4Rick Ketting33Gabin Blancquart23Delano van Crooij
- Đội hình dự bị
-
20Benjamin Khaderi15Rivas Manuhutu17Joel Ndala23Tijn Smolenaars16Roy Steur21Ayodele ThomasDavid Dailoski 14Brahim Darri 10Jan de Boer 1Konstantinos Doumtsios 9Tijn Joosten 27Anass Mephtah 32Sam Sow 30Zidane Taylan 25Finn van der Sterren 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)VVV Venlo
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
15Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
460Số đường chuyền299
-
-
79%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công29
-
-
10Đánh chặn6
-
-
32Ném biên18
-
-
10Thử thách14
-
-
33Long pass18
-
-
128Pha tấn công89
-
-
53Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 27 | 27 | 49 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 23 | 13 | 6 | 4 | 41 | 21 | 20 | 45 | H H H T B T |
3 | Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T H B H T |
4 | Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | H H T B T T |
5 | SC Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 46 | 33 | 13 | 36 | T B B B H T |
7 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | T B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
10 | SC Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 32 | B T B T B T |
11 | Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H H B B B |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 | T B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 23 | 6 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 21 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs