Kết quả MVV Maastricht vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26

  • MVV Maastricht vs FC Eindhoven: Diễn biến chính

  • 21'
    Wout Coomans
    0-0
  • 41'
    Sven Braken (Assist:Ilano Silva Timas) goal 
    1-0
  • 45'
    Bryan Smeets (Assist:Ilano Silva Timas) goal 
    2-0
  • 46'
    Milan Hofland  
    Wout Coomans  
    2-0
  • 55'
    Bryan Smeets
    2-0
  • 57'
    2-0
    Achraf El Bouchataoui
  • 59'
    2-0
     Sven Simons
     Achraf El Bouchataoui
  • 68'
    2-0
     Tyrese Simons
     Hugo Deenen
  • 68'
    Ferre Slegers  
    Camil Mmaee  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Farouq Limouri
     Tibo Persyn
  • 68'
    Robyn Esajas  
    Ilano Silva Timas  
    2-0
  • 81'
    2-0
     Maarten Swerts
     Dyon Dorenbosch
  • 82'
    2-0
     Maarten Peijnenburg
     Joey Konings
  • 85'
    Marko Kleinen  
    Bryan Smeets  
    2-0
  • MVV Maastricht vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • MVV Maastricht4-2-3-1
    12
    Romain Matthys
    34
    Lars Schenk
    4
    Wout Coomans
    20
    Simon Francis
    32
    Tim Zeegers
    38
    Robert Klaasen
    6
    Nabil El Basri
    29
    Ilano Silva Timas
    5
    Bryan Smeets
    7
    Camil Mmaee
    9
    Sven Braken
    23
    Joey Konings
    43
    Julian Francis Kwaaitaal
    27
    Achraf El Bouchataoui
    28
    Hugo Deenen
    6
    Dyon Dorenbosch
    15
    Daan Huisman
    99
    Tibo Persyn
    33
    Collin Seedorf
    24
    Shane van Aarle
    25
    Terrence Douglas
    26
    Jorn Brondeel
    FC Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Rayan Buifrahi
    21Robyn Esajas
    26Milan Hofland
    17Ayman Kassimi
    31Marko Kleinen
    1Thijs Lambrix
    16Andrea Librici
    14Saul Penders
    23Leny Roland
    24Max Sangen
    10Ferre Slegers
    25Djairo Tehubijuluw
    Sven Blummel 7
    Jort Borgmans 1
    Farouq Limouri 18
    Justin Manders 31
    Maarten Peijnenburg 4
    Sven Simons 8
    Tyrese Simons 34
    Maarten Swerts 5
    Ruben van Eijndhoven 19
    Luuk Verheij 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Verberne
    Willem Weijs
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • MVV Maastricht vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê

  • MVV Maastricht
    FC Eindhoven
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 520
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 27
    Long pass
    58
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 26 16 4 6 57 33 24 52 T T T B B T
2 Dordrecht 26 13 8 5 45 33 12 47 B H T H T T
3 Excelsior SBV 26 13 7 6 45 28 17 46 T B T B B H
4 ADO Den Haag 26 13 7 6 43 30 13 46 T B T T T T
5 SC Cambuur 26 14 3 9 39 26 13 45 T T B T T H
6 Den Bosch 26 12 6 8 40 29 11 42 B T T T B B
7 De Graafschap 26 11 7 8 49 38 11 40 H T H B T B
8 SC Telstar 26 10 8 8 43 32 11 38 T B T B T T
9 Roda JC 26 10 7 9 37 36 1 37 T B T B H B
10 Helmond Sport 25 10 6 9 34 37 -3 36 B B T H B H
11 Emmen 25 10 5 10 38 36 2 35 B B B T B B
12 FC Eindhoven 26 10 5 11 39 43 -4 35 B T T B T B
13 MVV Maastricht 26 8 9 9 41 38 3 33 B T B T H T
14 AZ Alkmaar (Youth) 25 8 6 11 43 45 -2 30 T T H B T H
15 Jong Ajax (Youth) 25 7 6 12 31 33 -2 27 T B T B T B
16 FC Oss 26 6 9 11 19 41 -22 27 T B B H B H
17 VVV Venlo 25 7 5 13 25 41 -16 26 H T T T B H
18 Vitesse Arnhem 26 7 7 12 36 57 -21 22 B B B T T T
19 Jong PSV Eindhoven (Youth) 25 6 3 16 37 54 -17 21 T B B B B B
20 FC Utrecht (Youth) 24 2 8 14 20 51 -31 14 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs