Kết quả MVV Maastricht vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 15/02
Kết quả MVV Maastricht vs FC Eindhoven
Đối đầu MVV Maastricht vs FC Eindhoven
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.89O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs FC Eindhoven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
MVV Maastricht vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
21'Wout Coomans0-0
-
41'Sven Braken (Assist:Ilano Silva Timas)1-0
-
45'Bryan Smeets (Assist:Ilano Silva Timas)2-0
-
46'Milan Hofland
Wout Coomans2-0 -
55'Bryan Smeets2-0
-
57'2-0Achraf El Bouchataoui
-
59'2-0Sven Simons
Achraf El Bouchataoui -
68'2-0Tyrese Simons
Hugo Deenen -
68'Ferre Slegers
Camil Mmaee2-0 -
68'2-0Farouq Limouri
Tibo Persyn -
68'Robyn Esajas
Ilano Silva Timas2-0 -
81'2-0Maarten Swerts
Dyon Dorenbosch -
82'2-0Maarten Peijnenburg
Joey Konings -
85'Marko Kleinen
Bryan Smeets2-0
-
MVV Maastricht vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-2-3-112Romain Matthys34Lars Schenk4Wout Coomans20Simon Francis32Tim Zeegers38Robert Klaasen6Nabil El Basri29Ilano Silva Timas5Bryan Smeets7Camil Mmaee9Sven Braken23Joey Konings43Julian Francis Kwaaitaal27Achraf El Bouchataoui28Hugo Deenen6Dyon Dorenbosch15Daan Huisman99Tibo Persyn33Collin Seedorf24Shane van Aarle25Terrence Douglas26Jorn Brondeel
- Đội hình dự bị
-
11Rayan Buifrahi21Robyn Esajas26Milan Hofland17Ayman Kassimi31Marko Kleinen1Thijs Lambrix16Andrea Librici14Saul Penders23Leny Roland24Max Sangen10Ferre Slegers25Djairo TehubijuluwSven Blummel 7Jort Borgmans 1Farouq Limouri 18Justin Manders 31Maarten Peijnenburg 4Sven Simons 8Tyrese Simons 34Maarten Swerts 5Ruben van Eijndhoven 19Luuk Verheij 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtFC Eindhoven
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
520Số đường chuyền479
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn8
-
-
13Ném biên14
-
-
13Thử thách6
-
-
27Long pass58
-
-
120Pha tấn công104
-
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs