Kết quả SC Cambuur vs FC Oss, 02h00 ngày 15/02
Kết quả SC Cambuur vs FC Oss
Đối đầu SC Cambuur vs FC Oss
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.95O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.35X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.95O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs FC Oss
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
SC Cambuur vs FC Oss: Diễn biến chính
-
59'0-0Luciano Slagveer
Joshua Zimmerman -
60'0-0Thomas Cox
Giovanni Troupee -
60'0-0Delano Vianello
Mart Remans -
64'Michael de Leeuw
Jonathan Afolabi0-0 -
64'Ilias Alhaft
Tyrique Mercera0-0 -
64'Tomas Galvez
Tony Rolke0-0 -
71'Sturla Ottesen0-0
-
73'0-0Mauresmo Hinoke
-
75'Fedde de Jong
Benjamin Pauwels0-0 -
81'0-0Tijmen Wildeboer
Mauresmo Hinoke -
88'Gabi Caschili
Nicky Souren0-0 -
90'0-0Tom van der Werff
Marcelencio Esajas -
90'0-1Jeremy Van Mullem(OW)
-
90'Remco Balk1-1
-
90'Mark Diemers1-1
-
SC Cambuur vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-2-3-11Thijs Jansen15Sturla Ottesen20Bryant Nieling6Jeremy Van Mullem26Tyrique Mercera12Mark Diemers28Nicky Souren29Benjamin Pauwels18Tony Rolke7Remco Balk9Jonathan Afolabi39Arthur Allemeersch75Joshua Zimmerman11Mart Remans17Mauresmo Hinoke6Mitchell van Rooijen8Marcelencio Esajas20Giovanni Troupee2Leonel Miguel4Xander Lambrix26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
11Ilias Alhaft14Arnau Casas Arcas2Gabi Caschili10Fedde de Jong19Michael de Leeuw16Tomas Galvez8Maikel Kieftenbeld23Brett Minnema17Matthias Nartey5Thomas Poll22Daan Reiziger3Floris SmandThomas Cox 21Calvin Mac Intosch 3Tymen Niekel 29Devin Remie 27Luciano Slagveer 7Jules Van Bost 5Tom van der Werff 14Max van Herk 16Delano Vianello 23Tijmen Wildeboer 19Sven Zitman 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
SC CambuurFC Oss
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài1
-
-
20Sút Phạt12
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
552Số đường chuyền255
-
-
86%Chuyền chính xác61%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn2
-
-
18Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách5
-
-
22Long pass31
-
-
181Pha tấn công108
-
-
121Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs