Kết quả Vitesse Arnhem vs VVV Venlo, 22h45 ngày 12/01
Kết quả Vitesse Arnhem vs VVV Venlo
Đối đầu Vitesse Arnhem vs VVV Venlo
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202522:45
-
Vitesse Arnhem 11VVV Venlo 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.81O 3
1.01U 3
0.811
1.75X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs VVV Venlo
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Vitesse Arnhem vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
10'0-1Max De Waal
-
13'0-2Naim Matoug (Assist:Emmanuel Gyamfi)
-
25'Angelos Tsingaras0-2
-
46'Jim Koller
Angelos Tsingaras0-2 -
46'Simon van Duivenbooden
Dillon Hoogewerf0-2 -
57'0-3Sylian Mokono (Assist:Naim Matoug)
-
65'0-3Thijme Verheijen
Lasse Wehmeyer -
71'0-3Konstantinos Doumtsios
Max De Waal -
71'0-3Brahim Darri
Martijn Berden -
71'0-3Rick Ketting
Yousri el Anbri -
72'0-3Emmanuel Gyamfi
-
75'0-4Gabin Blancquart (Assist:Konstantinos Doumtsios)
-
79'0-4Diego van Zutphen
Naim Matoug -
84'Mees Kreekels
Nordin Musampa0-4 -
87'Alexander Büttner1-4
-
Vitesse Arnhem vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem5-3-216Tom Bramel28Alexander Büttner15Nordin Musampa3Giovanni Van Zwam22Mats Egbring7Gyan de Regt8Enzo Cornelisse20Irakli Yegoian37Angelos Tsingaras11Dillon Hoogewerf17Theodosis Macheras17Martijn Berden21Max De Waal7Lasse Wehmeyer29Tim Braem26Naim Matoug8Elias Sierra12Sylian Mokono35Yousri el Anbri33Gabin Blancquart19Emmanuel Gyamfi23Delano van Crooij
- Đội hình dự bị
-
5Justin Bakker98Tomislav Gudelj35Bas Huisman18Jim Koller2Mees Kreekels6Loek Postma21Mathijs Tielemans30Sep van der Heijden24Roan van der Plaat9Simon van Duivenbooden23Mikki van Sas34Anass ZarroukDavid Dailoski 30Brahim Darri 10Jan de Boer 1Pepijn Doesburg 18Konstantinos Doumtsios 9Tijn Joosten 27Resley Kessels 32Rick Ketting 4Zidane Taylan 25Diego van Zutphen 37Thijme Verheijen 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemVVV Venlo
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
425Số đường chuyền278
-
-
81%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn3
-
-
27Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách10
-
-
40Long pass20
-
-
104Pha tấn công79
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs