Kết quả VVV Venlo vs Volendam, 22h30 ngày 22/02
Kết quả VVV Venlo vs Volendam
Đối đầu VVV Venlo vs Volendam
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.03O 3.25
1.01U 3.25
0.851
4.10X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VVV Venlo vs Volendam
-
Sân vận động: De Koel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
VVV Venlo vs Volendam: Diễn biến chính
-
29'0-0Yannick Leliendal
-
36'0-0Nordin Bukala
Vurnon Anita -
41'Tim Braem0-0
-
46'Navarone Foor
Serano Seymor0-0 -
46'Brahim Darri
Thijme Verheijen0-0 -
58'0-0Milan de Haan
Jamie Jacobs -
60'Gabin Blancquart0-0
-
64'Bjorn van Zijl
Tim Braem0-0 -
73'Zidane Taylan
Delano van Crooij0-0 -
74'Emmanuel Gyamfi0-0
-
77'Bjorn van Zijl (Assist:Brahim Darri)1-0
-
78'Navarone Foor1-0
-
80'1-1
Xavier Mbuyamba
-
83'Tijn Joosten
Lasse Wehmeyer1-1 -
85'1-2
Milan de Haan
-
89'1-2Silvinho Esajas
Henk Veerman -
90'1-3
Robert Muhren (Assist:Milan de Haan)
-
90'Emmanuel Gyamfi1-3
-
VVV Venlo vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
VVV Venlo4-2-3-123Delano van Crooij19Emmanuel Gyamfi33Gabin Blancquart4Rick Ketting12Sylian Mokono5Simon Janssen29Tim Braem11Thijme Verheijen34Serano Seymor7Lasse Wehmeyer27Layee Kromah9Henk Veerman7Bilal Ould-Chikh21Robert Muhren10Brandley Kuwas8Jamie Jacobs5Vurnon Anita12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor32Yannick Leliendal20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
-
14David Dailoski10Brahim Darri25Navarone Foor30Jens Jenniskens31Tijn Joosten32Resley Kessels22Zidane Taylan16Pepijn Vallen18Bjorn van ZijlLuca Blondeau 25Nordin Bukala 18Gladwin Curiel 23Milan de Haan 36Silvinho Esajas 28Barry Lauwers 22Khadim Ngom 16Aurelio Oehlers 11Daan Steur 14Mauro Zijlstra 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rick KruysMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
VVV Venlo vs Volendam: Số liệu thống kê
-
VVV VenloVolendam
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
365Số đường chuyền357
-
-
76%Chuyền chính xác74%
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn4
-
-
20Ném biên21
-
-
12Thử thách9
-
-
28Long pass22
-
-
83Pha tấn công96
-
-
37Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 35 | 28 | 58 | T B B T T T |
2 | Dordrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 34 | 16 | 53 | T H T T T T |
3 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
4 | SC Cambuur | 28 | 15 | 4 | 9 | 45 | 27 | 18 | 49 | B T T H H T |
5 | ADO Den Haag | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 31 | 16 | 49 | B T T T T T |
6 | De Graafschap | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | H B T B T T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Emmen | 28 | 12 | 5 | 11 | 44 | 40 | 4 | 41 | T B B T T B |
9 | Helmond Sport | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 42 | -3 | 39 | H B H T B B |
10 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 27 | 8 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T H T B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 31 | T B T B H T |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | T T B H B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 27 | 6 | 3 | 18 | 39 | 58 | -19 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 26 | 3 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 17 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs