Kết quả Volendam vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 07/12
Kết quả Volendam vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu Volendam vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.84O 3.5
0.96U 3.5
0.841
1.33X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Volendam vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
24'Milan de Haan1-0
-
46'Myron Mau-Asam
Aurelio Oehlers1-0 -
47'Myron Mau-Asam1-0
-
62'1-0Sem Dekkers
Dave Kwakman -
67'Henk Veerman (Assist:Bilal Ould-Chikh)2-0
-
75'Deron Payne2-0
-
80'2-0Anthony Smits
Lequincio Zeefuik -
80'2-0Ilias Splinter
Misha Engel -
80'2-0Sem van Duijn
Ro-Zangelo Daal -
87'2-0Billy van Duijl
Jorn Berkhout -
88'Nordin Bukala
Bilal Ould-Chikh2-0 -
88'Quincy Hoeve
Henk Veerman2-0 -
90'Anass Bouziane
Milan de Haan2-0
-
Volendam vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne36Milan de Haan6Alex Plat11Aurelio Oehlers21Robert Muhren7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman7Jayden Addai9Lequincio Zeefuik11Ro-Zangelo Daal6Job Kalisvaart10Jayen Gerold8Dave Kwakman2Jurre van Aken3Jorn Berkhout4Lewis Schouten5Misha Engel1Rome Jayden Owusu-Oduro
- Đội hình dự bị
-
25Luca Blondeau15Anass Bouziane18Nordin Bukala23Gladwin Curiel77Caner Demircioglu27Quincy Hoeve22Barry Lauwers19Myron Mau-Asam16Khadim Ngom14Daan SteurSem Dekkers 22Tristan Kuijsten 16Lev Lenssen 18Mathijs Menu 12Wilmer Olofsson 15Joeri Oud 23Adam Oulhaj 17Rio Robbemond 21Anthony Smits 19Ilias Splinter 24Billy van Duijl 14Sem van Duijn 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
VolendamAZ Alkmaar (Youth)
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
408Số đường chuyền482
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
3Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn9
-
-
17Ném biên15
-
-
14Thử thách13
-
-
45Long pass42
-
-
97Pha tấn công103
-
-
40Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
4 | Excelsior SBV | 25 | 13 | 6 | 6 | 44 | 27 | 17 | 45 | H T B T B B |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
11 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 25 | 6 | 7 | 12 | 34 | 57 | -23 | 19 | B B B B T T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs