Kết quả ADO '20 vs AFC, 20h00 ngày 26/01
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.95-1.75
0.85O 3.5
1.00U 3.5
0.801
8.50X
6.002
1.20Hiệp 1+0.75
0.83-0.75
0.98O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO '20 vs AFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
ADO '20 vs AFC: Diễn biến chính
-
7'0-1
Melvin Platje (Assist:Splinter De Mooij)
-
16'Jilani Helder (Assist:Ian Beelen)1-1
-
34'1-2
Marciano Mengerink
-
66'Sem Kroon1-2
-
67'1-3
Marciano Mengerink (Assist:Guus van Weerdenburg)
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO '20 vs AFC: Số liệu thống kê
-
ADO '20AFC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
77Pha tấn công101
-
-
35Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 23 | 16 | 4 | 3 | 57 | 24 | 33 | 52 | T B B T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 23 | 30 | 48 | T H H B T B |
3 | Katwijk | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 25 | 16 | 48 | T B T T H T |
4 | AFC | 24 | 14 | 4 | 6 | 48 | 28 | 20 | 46 | B T H H T T |
5 | Spakenburg | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 28 | 21 | 41 | T B H B T B |
6 | GVVV Veenendaal | 24 | 12 | 4 | 8 | 46 | 36 | 10 | 40 | B T T B B H |
7 | HHC Hardenberg | 24 | 12 | 2 | 10 | 34 | 32 | 2 | 38 | B T H T B T |
8 | Barendrecht | 24 | 10 | 5 | 9 | 39 | 41 | -2 | 35 | T T B H B H |
9 | Almere City Youth | 24 | 9 | 7 | 8 | 57 | 44 | 13 | 34 | T T T T T T |
10 | De Treffers | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 44 | -5 | 33 | T T H B T H |
11 | ACV Assen | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 31 | -2 | 32 | T B H T B T |
12 | Koninklijke HFC | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 26 | -2 | 31 | B T H H B H |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 24 | 9 | 1 | 14 | 41 | 54 | -13 | 28 | B B T B H T |
14 | RKAV Volendam | 24 | 7 | 5 | 12 | 38 | 54 | -16 | 26 | T H T B B B |
15 | Excelsior Maassluis | 24 | 6 | 5 | 13 | 19 | 37 | -18 | 23 | T B T T B B |
16 | Noordwijk | 24 | 5 | 6 | 13 | 37 | 50 | -13 | 21 | B B B T T B |
17 | Scheveningen | 24 | 4 | 3 | 17 | 19 | 46 | -27 | 15 | B B B B T B |
18 | ADO '20 | 24 | 2 | 4 | 18 | 18 | 65 | -47 | 10 | B H B H B B |