Kết quả ADO '20 vs Quick Boys, 20h00 ngày 19/10
Kết quả ADO '20 vs Quick Boys
Đối đầu ADO '20 vs Quick Boys
Phong độ ADO '20 gần đây
Phong độ Quick Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
ADO '20 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.35U 2.5
2.001
4.80X
4.402
1.48Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO '20 vs Quick Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
ADO '20 vs Quick Boys: Diễn biến chính
-
5'Dylan George0-0
-
14'Jesper de Vre0-0
-
52'0-1Lukas Hamann (Assist:Patrick Brouwer)
-
67'0-2Milan Zonneveld (Assist:Patrick Brouwer)
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO '20 vs Quick Boys: Số liệu thống kê
-
ADO '20Quick Boys
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
42Pha tấn công55
-
-
26Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 19 | 13 | 4 | 2 | 49 | 19 | 30 | 43 | H T B T T T |
2 | Quick Boys | 17 | 12 | 4 | 1 | 44 | 15 | 29 | 40 | T T H T T H |
3 | Katwijk | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 21 | 14 | 38 | T H H T T T |
4 | Spakenburg | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 37 | H H T B T T |
5 | AFC | 19 | 11 | 2 | 6 | 38 | 23 | 15 | 35 | T B T T B B |
6 | GVVV Veenendaal | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 33 | B T B T T B |
7 | Barendrecht | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 35 | 0 | 30 | H H T B B T |
8 | HHC Hardenberg | 19 | 9 | 1 | 9 | 26 | 27 | -1 | 28 | B T B B T B |
9 | Koninklijke HFC | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | T B H T H B |
10 | ACV Assen | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 25 | B B H T T T |
11 | De Treffers | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H T T B |
12 | RKAV Volendam | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 41 | -12 | 22 | H T H T B T |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 19 | 7 | 0 | 12 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B T T B B |
14 | Almere City Youth | 19 | 4 | 7 | 8 | 37 | 38 | -1 | 19 | B H B B B T |
15 | Noordwijk | 18 | 3 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 15 | T H H B B T |
16 | Excelsior Maassluis | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | B T H B H B |
17 | Scheveningen | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 38 | -20 | 12 | T B B H B B |
18 | ADO '20 | 17 | 2 | 2 | 13 | 13 | 46 | -33 | 8 | B B H B B B |