Kết quả GVVV Veenendaal vs Koninklijke HFC, 20h30 ngày 30/11
Kết quả GVVV Veenendaal vs Koninklijke HFC
Đối đầu GVVV Veenendaal vs Koninklijke HFC
Phong độ GVVV Veenendaal gần đây
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GVVV Veenendaal vs Koninklijke HFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
GVVV Veenendaal vs Koninklijke HFC: Diễn biến chính
-
36'Mart de Jong0-0
-
61'0-0Redouan Taha el Idrissi
-
70'Justin Spies1-0
-
78'Quincy Veenhof (Assist:Quiermo Dumay)2-0
-
83'2-1
Seku Conneh
-
89'Genrich Sille3-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
GVVV Veenendaal vs Koninklijke HFC: Số liệu thống kê
-
GVVV VeenendaalKoninklijke HFC
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
151Pha tấn công135
-
-
94Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 22 | 15 | 4 | 3 | 55 | 24 | 31 | 49 | H T B B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 23 | 14 | 6 | 3 | 53 | 22 | 31 | 48 | T T H H B T |
3 | Katwijk | 23 | 13 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 45 | T T B T T H |
4 | AFC | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 28 | 19 | 43 | B B T H H T |
5 | Spakenburg | 23 | 12 | 5 | 6 | 49 | 27 | 22 | 41 | T T B H B T |
6 | GVVV Veenendaal | 23 | 12 | 3 | 8 | 44 | 34 | 10 | 39 | T B T T B B |
7 | HHC Hardenberg | 23 | 11 | 2 | 10 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B T H T B |
8 | Barendrecht | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 41 | -2 | 34 | B T T B H B |
9 | De Treffers | 22 | 9 | 5 | 8 | 37 | 42 | -5 | 32 | B T T H B T |
10 | Almere City Youth | 23 | 8 | 7 | 8 | 53 | 41 | 12 | 31 | B T T T T T |
11 | Koninklijke HFC | 23 | 7 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 30 | H B T H H B |
12 | ACV Assen | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B H T B |
13 | RKAV Volendam | 23 | 7 | 5 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B T H T B B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 23 | 8 | 1 | 14 | 37 | 53 | -16 | 25 | B B B T B H |
15 | Excelsior Maassluis | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 35 | -16 | 23 | B T B T T B |
16 | Noordwijk | 23 | 5 | 6 | 12 | 37 | 48 | -11 | 21 | T B B B T T |
17 | Scheveningen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 45 | -26 | 15 | B B B B B T |
18 | ADO '20 | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 61 | -44 | 10 | B B H B H B |