Kết quả HHC Hardenberg vs Barendrecht, 20h30 ngày 11/01
Kết quả HHC Hardenberg vs Barendrecht
Đối đầu HHC Hardenberg vs Barendrecht
Phong độ HHC Hardenberg gần đây
Phong độ Barendrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 3.25
0.92U 3.25
0.731
2.24X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HHC Hardenberg vs Barendrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
HHC Hardenberg vs Barendrecht: Diễn biến chính
-
64'0-0Joey Jongman
-
65'Rob van der Leij1-0
-
74'1-1
Bram de Bruin
-
90'Thijmen de Lange2-1
-
90'2-1Jomar Gomes
-
90'Lars Spit (Assist:Thijmen de Lange)3-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
HHC Hardenberg vs Barendrecht: Số liệu thống kê
-
HHC HardenbergBarendrecht
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
1%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)99%
-
-
126Pha tấn công103
-
-
59Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 26 | 19 | 4 | 3 | 67 | 26 | 41 | 61 | T T T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 28 | 32 | 54 | B T B T B T |
3 | AFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 56 | 33 | 23 | 52 | H T T B T T |
4 | Katwijk | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | T H T T B H |
5 | Spakenburg | 27 | 13 | 6 | 8 | 55 | 34 | 21 | 45 | B T B T H B |
6 | GVVV Veenendaal | 27 | 13 | 5 | 9 | 50 | 42 | 8 | 44 | B B H B H T |
7 | Almere City Youth | 27 | 12 | 7 | 8 | 67 | 45 | 22 | 43 | T T T T T T |
8 | Barendrecht | 27 | 11 | 6 | 10 | 46 | 46 | 0 | 39 | H B H T H B |
9 | HHC Hardenberg | 27 | 12 | 3 | 12 | 36 | 39 | -3 | 39 | T B T B H B |
10 | De Treffers | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 52 | -6 | 39 | B T H B T T |
11 | Koninklijke HFC | 27 | 8 | 10 | 9 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B H B T B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 27 | 11 | 1 | 15 | 47 | 57 | -10 | 34 | B H T T B T |
13 | RKAV Volendam | 27 | 9 | 5 | 13 | 49 | 59 | -10 | 32 | B B B T B T |
14 | ACV Assen | 27 | 9 | 5 | 13 | 31 | 46 | -15 | 32 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 27 | 6 | 8 | 13 | 48 | 56 | -8 | 26 | T T B H T H |
16 | Excelsior Maassluis | 27 | 6 | 6 | 15 | 21 | 42 | -21 | 24 | T B B H B B |
17 | Scheveningen | 27 | 4 | 3 | 20 | 19 | 55 | -36 | 15 | B T B B B B |
18 | ADO '20 | 27 | 3 | 4 | 20 | 23 | 72 | -49 | 13 | H B B B T B |